1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
130,960,156,915 |
113,820,982,677 |
125,697,428,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
130,960,156,915 |
113,820,982,677 |
125,697,428,566 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
104,810,133,837 |
88,248,881,806 |
91,921,198,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
26,150,023,078 |
25,572,100,871 |
33,776,229,958 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
445,568,072 |
514,673,053 |
1,349,434,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
648,738,122 |
1,058,386,701 |
4,026,790,321 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
509,820,512 |
1,058,386,701 |
1,542,617,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,275,909,287 |
|
243,025,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
15,116,713,677 |
17,556,611,713 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,670,943,741 |
9,911,673,546 |
13,299,237,352 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,730,659,313 |
14,603,999 |
8,035,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
47,414,456 |
185,300,615 |
455,448,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,683,244,857 |
-170,696,616 |
-447,413,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,354,188,598 |
9,740,976,930 |
12,851,823,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,529,587,788 |
1,264,121,329 |
1,412,912,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,824,600,810 |
8,476,855,601 |
11,438,911,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,824,600,810 |
8,476,855,601 |
11,438,911,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,062 |
1,638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,062 |
1,638 |
|