TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
121,417,881,972 |
161,690,912,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53,639,472,145 |
30,884,109,658 |
|
1. Tiền |
|
|
51,998,556,385 |
29,163,596,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,640,915,760 |
1,720,513,475 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,534,043,116 |
5,835,415,786 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,534,043,116 |
5,835,415,786 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
59,136,387,063 |
90,927,934,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30,335,558,706 |
67,016,951,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
21,509,216,102 |
20,547,033,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7,291,612,255 |
3,363,949,527 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,739,792,424 |
33,720,365,571 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,739,792,424 |
33,720,365,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
368,187,224 |
323,087,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
97,775,012 |
323,087,278 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
270,412,212 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
72,927,918,590 |
76,207,971,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
38,098,808,002 |
61,763,787,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28,884,904,402 |
61,763,787,755 |
|
- Nguyên giá |
|
|
45,729,766,594 |
85,773,679,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,844,862,192 |
-24,009,892,174 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9,213,903,600 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
9,213,903,600 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,714,897,683 |
4,918,609,276 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,714,897,683 |
4,918,609,276 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
33,114,212,905 |
9,525,574,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33,114,212,905 |
9,525,574,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
194,345,800,562 |
237,898,884,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
128,712,529,417 |
180,709,355,703 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
128,712,529,417 |
164,478,567,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22,631,298,578 |
10,710,984,362 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
18,931,038,023 |
75,675,148,375 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12,984,558,395 |
12,769,381,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,143,790,738 |
1,438,464,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
255,816,000 |
467,316,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
55,835,719,736 |
32,108,672,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,017,379,575 |
28,599,843,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,912,928,372 |
2,708,755,439 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
16,230,788,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
16,230,788,342 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
65,633,271,145 |
57,189,528,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
65,633,271,145 |
57,189,528,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
49,649,751,947 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2,211,513,421 |
423,842,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
423,842,780 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4,214,259,685 |
341,843,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,214,259,685 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
341,843,379 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
5,723,029,286 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
194,345,800,562 |
237,898,884,642 |
|