1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,980,737,843 |
224,331,896,442 |
228,386,280,141 |
140,898,561,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,980,737,843 |
224,331,896,442 |
228,386,280,141 |
140,898,561,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,277,819,738 |
200,083,204,327 |
208,811,811,641 |
124,075,600,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,702,918,105 |
24,248,692,115 |
19,574,468,500 |
16,822,960,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
307,980,559 |
419,067,375 |
363,216,824 |
40,640,500 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,377,845 |
138,812,134 |
77,366,667 |
242,817,669 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
136,778,799 |
138,812,134 |
77,366,667 |
242,817,669 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,263,139,515 |
19,227,039,698 |
16,226,615,696 |
13,681,272,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,607,381,304 |
5,301,907,658 |
3,633,702,961 |
2,939,511,308 |
|
12. Thu nhập khác |
2,451,327,412 |
6,771,833,359 |
2,317,647,456 |
568,833,452 |
|
13. Chi phí khác |
1,058,608,953 |
7,073,284,631 |
2,854,015,643 |
763,215,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,392,718,459 |
-301,451,272 |
-536,368,187 |
-194,381,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,000,099,763 |
5,000,456,386 |
3,097,334,774 |
2,745,129,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,038,562,110 |
1,124,730,470 |
660,203,519 |
421,866,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,961,537,653 |
3,875,725,916 |
2,437,131,255 |
2,323,262,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,961,537,653 |
3,875,725,916 |
2,437,131,255 |
2,323,262,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
720 |
705 |
443 |
422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|