TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,450,135,484 |
187,539,427,017 |
161,630,049,731 |
248,583,085,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,976,010,748 |
20,425,910,492 |
7,199,327,344 |
12,915,637,261 |
|
1. Tiền |
10,676,010,748 |
10,125,910,492 |
6,899,327,344 |
12,615,637,261 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,300,000,000 |
10,300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,119,688,610 |
88,833,045,398 |
99,607,983,311 |
139,974,533,742 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,374,118,099 |
36,115,198,498 |
42,996,569,250 |
64,917,582,689 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,994,658,773 |
15,141,780,811 |
6,887,909,892 |
32,380,634,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,932,185,238 |
37,757,339,589 |
49,723,504,169 |
42,676,316,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-181,273,500 |
-181,273,500 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,702,827,078 |
71,760,799,225 |
43,130,980,085 |
66,847,365,801 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,702,827,078 |
71,760,799,225 |
43,130,980,085 |
66,847,365,801 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,651,609,048 |
6,519,671,902 |
11,691,758,991 |
18,845,548,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,234,113,373 |
1,566,106,680 |
5,137,928,386 |
4,344,443,071 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,141,727 |
4,949,964,801 |
6,541,012,899 |
13,838,663,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,353,948 |
3,600,421 |
12,817,706 |
662,441,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,520,210,929 |
43,295,749,612 |
42,239,148,985 |
41,082,690,651 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
1,400,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
1,400,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,607,479,014 |
17,464,596,143 |
14,531,349,851 |
13,975,973,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,551,094,214 |
16,408,211,343 |
13,474,965,051 |
12,919,588,470 |
|
- Nguyên giá |
73,535,120,595 |
73,885,450,595 |
60,669,887,244 |
61,340,586,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,984,026,381 |
-57,477,239,252 |
-47,194,922,193 |
-48,420,998,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
|
- Nguyên giá |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
1,056,384,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,115,000 |
3,115,000 |
5,488,636 |
3,115,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,115,000 |
3,115,000 |
5,488,636 |
3,115,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
375,000,000 |
20,375,000,000 |
20,375,000,000 |
20,375,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
375,000,000 |
375,000,000 |
375,000,000 |
375,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,434,616,915 |
5,353,038,469 |
5,927,310,498 |
6,628,602,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,434,616,915 |
5,353,038,469 |
5,927,310,498 |
6,628,602,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,970,346,413 |
230,835,176,629 |
203,869,198,716 |
289,665,776,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,685,215,160 |
171,133,737,436 |
143,755,981,757 |
229,198,337,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,685,215,160 |
151,133,737,436 |
123,755,981,757 |
209,198,337,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,123,055,303 |
14,756,260,650 |
14,660,803,445 |
38,700,135,894 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,477,537,121 |
64,815,650,514 |
27,102,859,346 |
71,587,954,192 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,747,713,148 |
5,486,745,881 |
6,342,388,734 |
3,263,973,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,554,489,324 |
2,979,376,549 |
1,526,330,445 |
2,024,858,589 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,365,842,298 |
5,649,010,080 |
11,414,761,480 |
31,997,677,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,579,499,000 |
200,898,182 |
200,898,182 |
200,898,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,895,494,225 |
43,013,558,320 |
52,251,926,637 |
52,004,541,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,452,349,315 |
10,957,349,315 |
8,359,089,515 |
8,628,457,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,489,235,426 |
3,274,887,945 |
1,896,923,973 |
789,839,849 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,123,055,303 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,123,055,303 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,285,131,253 |
59,701,439,193 |
60,113,216,959 |
60,467,438,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,285,131,253 |
59,701,439,193 |
60,113,216,959 |
60,467,438,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,741,366 |
774,571,366 |
1,147,201,366 |
1,591,713,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,922,389,887 |
3,926,867,827 |
3,966,015,593 |
3,875,725,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,926,867,827 |
3,966,015,593 |
3,875,725,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,922,389,887 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,970,346,413 |
230,835,176,629 |
203,869,198,716 |
289,665,776,281 |
|