MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,450,135,484 187,539,427,017 161,630,049,731 248,583,085,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,976,010,748 20,425,910,492 7,199,327,344 12,915,637,261
1. Tiền 10,676,010,748 10,125,910,492 6,899,327,344 12,615,637,261
2. Các khoản tương đương tiền 5,300,000,000 10,300,000,000 300,000,000 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,119,688,610 88,833,045,398 99,607,983,311 139,974,533,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,374,118,099 36,115,198,498 42,996,569,250 64,917,582,689
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,994,658,773 15,141,780,811 6,887,909,892 32,380,634,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,932,185,238 37,757,339,589 49,723,504,169 42,676,316,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -181,273,500 -181,273,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,702,827,078 71,760,799,225 43,130,980,085 66,847,365,801
1. Hàng tồn kho 44,702,827,078 71,760,799,225 43,130,980,085 66,847,365,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,651,609,048 6,519,671,902 11,691,758,991 18,845,548,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,234,113,373 1,566,106,680 5,137,928,386 4,344,443,071
2. Thuế GTGT được khấu trừ 358,141,727 4,949,964,801 6,541,012,899 13,838,663,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,353,948 3,600,421 12,817,706 662,441,883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,520,210,929 43,295,749,612 42,239,148,985 41,082,690,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 1,400,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 1,400,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,607,479,014 17,464,596,143 14,531,349,851 13,975,973,270
1. Tài sản cố định hữu hình 19,551,094,214 16,408,211,343 13,474,965,051 12,919,588,470
- Nguyên giá 73,535,120,595 73,885,450,595 60,669,887,244 61,340,586,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,984,026,381 -57,477,239,252 -47,194,922,193 -48,420,998,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800
- Nguyên giá 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800 1,056,384,800
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,115,000 3,115,000 5,488,636 3,115,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,115,000 3,115,000 5,488,636 3,115,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 375,000,000 20,375,000,000 20,375,000,000 20,375,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 375,000,000 375,000,000 375,000,000 375,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,434,616,915 5,353,038,469 5,927,310,498 6,628,602,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,434,616,915 5,353,038,469 5,927,310,498 6,628,602,381
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,970,346,413 230,835,176,629 203,869,198,716 289,665,776,281
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,685,215,160 171,133,737,436 143,755,981,757 229,198,337,305
I. Nợ ngắn hạn 98,685,215,160 151,133,737,436 123,755,981,757 209,198,337,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,123,055,303 14,756,260,650 14,660,803,445 38,700,135,894
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,477,537,121 64,815,650,514 27,102,859,346 71,587,954,192
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,747,713,148 5,486,745,881 6,342,388,734 3,263,973,094
4. Phải trả người lao động 2,554,489,324 2,979,376,549 1,526,330,445 2,024,858,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,365,842,298 5,649,010,080 11,414,761,480 31,997,677,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,579,499,000 200,898,182 200,898,182 200,898,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,895,494,225 43,013,558,320 52,251,926,637 52,004,541,953
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,452,349,315 10,957,349,315 8,359,089,515 8,628,457,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,489,235,426 3,274,887,945 1,896,923,973 789,839,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,123,055,303 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 9,123,055,303
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,285,131,253 59,701,439,193 60,113,216,959 60,467,438,976
I. Vốn chủ sở hữu 59,285,131,253 59,701,439,193 60,113,216,959 60,467,438,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 362,741,366 774,571,366 1,147,201,366 1,591,713,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,922,389,887 3,926,867,827 3,966,015,593 3,875,725,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,926,867,827 3,966,015,593 3,875,725,916
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,922,389,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,970,346,413 230,835,176,629 203,869,198,716 289,665,776,281
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.