1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,796,856,198 |
29,411,934,055 |
44,784,725,057 |
48,630,918,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,969,857 |
|
1,944,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,794,886,341 |
29,411,934,055 |
44,782,781,057 |
48,630,918,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,498,696,068 |
26,232,354,283 |
38,836,814,994 |
39,577,105,576 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,296,190,273 |
3,179,579,772 |
5,945,966,063 |
9,053,812,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
744,846,030 |
3,031,881 |
480,503,276 |
80,387,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
203,379,857 |
142,114,041 |
14,695,375 |
68,084,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
191,676,857 |
141,839,199 |
|
62,032,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,780,574,159 |
3,184,977,589 |
4,725,424,923 |
4,275,394,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,368,082,340 |
2,999,572,637 |
2,889,349,743 |
4,720,752,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,311,000,053 |
-3,144,052,614 |
-1,203,000,702 |
69,968,610 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
63,538,903 |
|
13. Chi phí khác |
261,740,274 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-261,740,274 |
|
|
63,538,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,572,740,327 |
-3,144,052,614 |
-1,203,000,702 |
133,507,513 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-39,402,325 |
|
61,825 |
9,279,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,533,338,002 |
-3,144,052,614 |
-1,203,062,527 |
124,227,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,533,338,002 |
-3,144,052,614 |
-1,203,062,527 |
124,227,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|