MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,796,856,198 29,411,934,055 44,784,725,057 48,630,918,390
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,969,857 1,944,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,794,886,341 29,411,934,055 44,782,781,057 48,630,918,390
4. Giá vốn hàng bán 39,498,696,068 26,232,354,283 38,836,814,994 39,577,105,576
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,296,190,273 3,179,579,772 5,945,966,063 9,053,812,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 744,846,030 3,031,881 480,503,276 80,387,976
7. Chi phí tài chính 203,379,857 142,114,041 14,695,375 68,084,620
- Trong đó: Chi phí lãi vay 191,676,857 141,839,199 62,032,620
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,780,574,159 3,184,977,589 4,725,424,923 4,275,394,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,368,082,340 2,999,572,637 2,889,349,743 4,720,752,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,311,000,053 -3,144,052,614 -1,203,000,702 69,968,610
12. Thu nhập khác 63,538,903
13. Chi phí khác 261,740,274
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -261,740,274 63,538,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,572,740,327 -3,144,052,614 -1,203,000,702 133,507,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -39,402,325 61,825 9,279,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,533,338,002 -3,144,052,614 -1,203,062,527 124,227,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,533,338,002 -3,144,052,614 -1,203,062,527 124,227,713
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.