1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,092,992,098 |
31,046,208,566 |
56,556,200,229 |
17,205,821,803 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,879,390 |
400,043,292 |
109,593,366 |
2,028,858 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,062,112,708 |
30,646,165,274 |
56,446,606,863 |
17,203,792,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,159,439,777 |
27,065,641,550 |
49,209,902,154 |
15,819,563,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,902,672,931 |
3,580,523,724 |
7,236,704,709 |
1,384,229,091 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,314,084,789 |
1,013,419,806 |
1,087,873,375 |
689,766,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
125,103,814 |
21,324,256 |
399,356,479 |
90,739,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,219,300 |
13,819,477 |
398,958,776 |
61,378,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
361,859,520 |
106,461,645 |
635,956,893 |
30,011,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,067,981,292 |
4,184,627,481 |
6,768,637,243 |
3,000,431,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,661,813,094 |
281,530,148 |
520,627,469 |
-1,047,186,970 |
|
12. Thu nhập khác |
30,000,000 |
6,531,605 |
134,955,985 |
21,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
143,717,875 |
502,343 |
557,836 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-113,717,875 |
6,029,262 |
134,398,149 |
21,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,548,095,219 |
287,559,410 |
655,025,618 |
-1,026,186,970 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
599,487,240 |
47,728,682 |
141,247,506 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,948,607,979 |
239,830,728 |
513,778,112 |
-1,026,186,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,948,607,979 |
239,830,728 |
513,778,112 |
-1,026,186,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|