MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,843,162,987 45,870,177,049 46,566,656,659 37,992,958,964
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,565,305,218 1,331,764,849 1,404,727,511 253,064,570
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,277,857,769 44,538,412,200 45,161,929,148 37,739,894,394
4. Giá vốn hàng bán 26,580,463,848 36,949,851,723 39,500,700,907 31,076,152,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,697,393,921 7,588,560,477 5,661,228,241 6,663,741,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 498,782,328 622,687,985 1,025,640,454 1,122,779,965
7. Chi phí tài chính 588,966,001 782,499,982 351,176,408 159,871,320
- Trong đó: Chi phí lãi vay 430,149,140 664,717,945 228,990,224
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,023,461,147 1,956,815,597 1,444,843,531 105,217,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,156,818,258 5,713,216,287 5,234,349,729 4,931,043,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,426,930,843 -241,283,404 -343,500,973 2,590,389,233
12. Thu nhập khác 386 1,100,011 103,507,630 30,746,235
13. Chi phí khác 5,816,304 54,019,783 40,834,255 568,770
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,815,918 -52,919,772 62,673,375 30,177,465
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,421,114,925 -294,203,176 -280,827,598 2,620,566,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 185,135,574 -187,492,956 507,721,940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,235,979,351 -294,203,176 -93,334,642 2,112,844,758
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 992,182,091 -294,203,176 -93,334,642 2,112,844,758
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 243,797,260
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 159
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.