MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,401,092,688 34,843,162,987 45,870,177,049 46,566,656,659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,510,749,225 1,565,305,218 1,331,764,849 1,404,727,511
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,890,343,463 33,277,857,769 44,538,412,200 45,161,929,148
4. Giá vốn hàng bán 34,662,073,012 26,580,463,848 36,949,851,723 39,500,700,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,228,270,451 6,697,393,921 7,588,560,477 5,661,228,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính 196,182,145 498,782,328 622,687,985 1,025,640,454
7. Chi phí tài chính 279,306,466 588,966,001 782,499,982 351,176,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay 163,361,578 430,149,140 664,717,945 228,990,224
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,937,361,163 2,023,461,147 1,956,815,597 1,444,843,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,128,949,631 3,156,818,258 5,713,216,287 5,234,349,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,078,835,336 1,426,930,843 -241,283,404 -343,500,973
12. Thu nhập khác 6,818,182 386 1,100,011 103,507,630
13. Chi phí khác 114,407,603 5,816,304 54,019,783 40,834,255
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -107,589,421 -5,815,918 -52,919,772 62,673,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,971,245,915 1,421,114,925 -294,203,176 -280,827,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,911,104 185,135,574 -187,492,956
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,917,334,811 1,235,979,351 -294,203,176 -93,334,642
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,617,334,811 992,182,091 -294,203,176 -93,334,642
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 300,000,000 243,797,260
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 336 127
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.