1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,401,092,688 |
34,843,162,987 |
45,870,177,049 |
46,566,656,659 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,510,749,225 |
1,565,305,218 |
1,331,764,849 |
1,404,727,511 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,890,343,463 |
33,277,857,769 |
44,538,412,200 |
45,161,929,148 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,662,073,012 |
26,580,463,848 |
36,949,851,723 |
39,500,700,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,228,270,451 |
6,697,393,921 |
7,588,560,477 |
5,661,228,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
196,182,145 |
498,782,328 |
622,687,985 |
1,025,640,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
279,306,466 |
588,966,001 |
782,499,982 |
351,176,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
163,361,578 |
430,149,140 |
664,717,945 |
228,990,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,937,361,163 |
2,023,461,147 |
1,956,815,597 |
1,444,843,531 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,128,949,631 |
3,156,818,258 |
5,713,216,287 |
5,234,349,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,078,835,336 |
1,426,930,843 |
-241,283,404 |
-343,500,973 |
|
12. Thu nhập khác |
6,818,182 |
386 |
1,100,011 |
103,507,630 |
|
13. Chi phí khác |
114,407,603 |
5,816,304 |
54,019,783 |
40,834,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-107,589,421 |
-5,815,918 |
-52,919,772 |
62,673,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,971,245,915 |
1,421,114,925 |
-294,203,176 |
-280,827,598 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,911,104 |
185,135,574 |
|
-187,492,956 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,917,334,811 |
1,235,979,351 |
-294,203,176 |
-93,334,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,617,334,811 |
992,182,091 |
-294,203,176 |
-93,334,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
300,000,000 |
243,797,260 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
336 |
127 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|