MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,480,204,797 273,406,272,484 273,612,277,454 280,014,911,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,024,713,958 4,918,747,343 13,174,717,915 10,801,038,716
1. Tiền 3,024,713,958 4,918,747,343 13,174,717,915 10,801,038,716
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,335,041,309 18,335,041,309 23,469,463,984 18,534,176,616
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,335,041,309 18,335,041,309 23,469,463,984 18,534,176,616
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,197,651,293 19,329,266,394 25,404,903,742 40,579,515,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,980,016,390 31,940,229,906 39,216,496,845 56,193,650,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,613,827,787 3,668,951,287 3,290,266,387 1,665,529,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,542,759,619 4,659,037,704 3,961,620,084 3,783,815,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,938,952,503 -20,938,952,503 -21,063,479,574 -21,063,479,574
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 233,877,426,709 226,542,319,700 208,080,050,268 206,408,635,177
1. Hàng tồn kho 234,925,968,507 227,590,861,498 209,128,592,066 207,457,176,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,048,541,798 -1,048,541,798 -1,048,541,798 -1,048,541,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,045,371,528 4,280,897,738 3,483,141,545 3,691,545,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,933,336 27,874,998 6,483,330 262,670,417
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,998,438,192 4,253,022,740 3,476,658,215 3,377,937,475
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,937,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,151,854,487 100,266,673,638 99,442,573,787 100,317,494,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,876,080,823 28,030,968,208 27,240,173,437 28,157,617,445
1. Tài sản cố định hữu hình 28,876,080,823 28,030,968,208 27,240,173,437 28,157,617,445
- Nguyên giá 109,823,585,834 109,823,585,834 109,823,585,834 111,583,085,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,947,505,011 -81,792,617,626 -82,583,412,397 -83,425,468,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 334,130,000 334,130,000 334,130,000 334,130,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,130,000 -334,130,000 -334,130,000 -334,130,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,534,867,165 13,534,867,165 14,351,485,037 14,351,485,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,534,867,165 13,534,867,165 14,351,485,037 14,351,485,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,979,246,299 54,939,178,065 54,089,255,113 54,046,732,070
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,848,157,899 54,808,089,665 53,958,228,538 53,924,985,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 131,088,400 131,088,400 131,026,575 121,746,775
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 384,632,059,284 373,672,946,122 373,054,851,241 380,332,406,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,494,501,746 224,679,441,198 225,264,408,844 232,417,736,051
I. Nợ ngắn hạn 231,369,033,592 223,592,579,771 224,216,463,269 231,452,906,415
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,115,975,073 5,493,561,792 7,757,315,180 7,871,517,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,080,655,040 209,733,089,438 210,876,616,760 210,157,212,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,150,289,637 1,663,380,257 246,558,349 744,320,013
4. Phải trả người lao động 1,784,213,118 3,443,513,759 3,304,702,532 4,918,901,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,232,500,540 1,592,928,125 579,589,612 1,400,106,108
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,236,206,737 1,349,300,453 1,147,874,889 1,197,937,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,422,737,500 4,896,606,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 346,455,947 316,805,947 303,805,947 266,305,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,125,468,154 1,086,861,427 1,047,945,575 964,829,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 655,441,999 655,441,999 655,132,874 608,733,874
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 470,026,155 431,419,428 392,812,701 356,095,762
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,137,557,538 148,993,504,924 147,790,442,397 147,914,670,110
I. Vốn chủ sở hữu 152,137,557,538 148,993,504,924 147,790,442,397 147,914,670,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,490,339,501 12,490,339,501 12,490,339,501 12,490,339,501
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,888,473,963 -14,032,526,577 -15,235,589,104 -15,111,361,391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,892,675,853 -6,036,728,467 -7,239,790,994 124,227,713
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,995,798,110 -7,995,798,110 -7,995,798,110 -15,235,589,104
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 384,632,059,284 373,672,946,122 373,054,851,241 380,332,406,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.