TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
283,480,204,797 |
273,406,272,484 |
273,612,277,454 |
280,014,911,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,024,713,958 |
4,918,747,343 |
13,174,717,915 |
10,801,038,716 |
|
1. Tiền |
3,024,713,958 |
4,918,747,343 |
13,174,717,915 |
10,801,038,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,335,041,309 |
18,335,041,309 |
23,469,463,984 |
18,534,176,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,335,041,309 |
18,335,041,309 |
23,469,463,984 |
18,534,176,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,197,651,293 |
19,329,266,394 |
25,404,903,742 |
40,579,515,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,980,016,390 |
31,940,229,906 |
39,216,496,845 |
56,193,650,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,613,827,787 |
3,668,951,287 |
3,290,266,387 |
1,665,529,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,542,759,619 |
4,659,037,704 |
3,961,620,084 |
3,783,815,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,938,952,503 |
-20,938,952,503 |
-21,063,479,574 |
-21,063,479,574 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
233,877,426,709 |
226,542,319,700 |
208,080,050,268 |
206,408,635,177 |
|
1. Hàng tồn kho |
234,925,968,507 |
227,590,861,498 |
209,128,592,066 |
207,457,176,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,048,541,798 |
-1,048,541,798 |
-1,048,541,798 |
-1,048,541,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,045,371,528 |
4,280,897,738 |
3,483,141,545 |
3,691,545,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,933,336 |
27,874,998 |
6,483,330 |
262,670,417 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,998,438,192 |
4,253,022,740 |
3,476,658,215 |
3,377,937,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
50,937,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,151,854,487 |
100,266,673,638 |
99,442,573,787 |
100,317,494,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,876,080,823 |
28,030,968,208 |
27,240,173,437 |
28,157,617,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,876,080,823 |
28,030,968,208 |
27,240,173,437 |
28,157,617,445 |
|
- Nguyên giá |
109,823,585,834 |
109,823,585,834 |
109,823,585,834 |
111,583,085,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,947,505,011 |
-81,792,617,626 |
-82,583,412,397 |
-83,425,468,389 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,534,867,165 |
13,534,867,165 |
14,351,485,037 |
14,351,485,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,534,867,165 |
13,534,867,165 |
14,351,485,037 |
14,351,485,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,979,246,299 |
54,939,178,065 |
54,089,255,113 |
54,046,732,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,848,157,899 |
54,808,089,665 |
53,958,228,538 |
53,924,985,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
131,088,400 |
131,088,400 |
131,026,575 |
121,746,775 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
384,632,059,284 |
373,672,946,122 |
373,054,851,241 |
380,332,406,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,494,501,746 |
224,679,441,198 |
225,264,408,844 |
232,417,736,051 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,369,033,592 |
223,592,579,771 |
224,216,463,269 |
231,452,906,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,115,975,073 |
5,493,561,792 |
7,757,315,180 |
7,871,517,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,080,655,040 |
209,733,089,438 |
210,876,616,760 |
210,157,212,352 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,150,289,637 |
1,663,380,257 |
246,558,349 |
744,320,013 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,784,213,118 |
3,443,513,759 |
3,304,702,532 |
4,918,901,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,232,500,540 |
1,592,928,125 |
579,589,612 |
1,400,106,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,236,206,737 |
1,349,300,453 |
1,147,874,889 |
1,197,937,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,422,737,500 |
|
|
4,896,606,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
346,455,947 |
316,805,947 |
303,805,947 |
266,305,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,125,468,154 |
1,086,861,427 |
1,047,945,575 |
964,829,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
655,441,999 |
655,441,999 |
655,132,874 |
608,733,874 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
470,026,155 |
431,419,428 |
392,812,701 |
356,095,762 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,137,557,538 |
148,993,504,924 |
147,790,442,397 |
147,914,670,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,137,557,538 |
148,993,504,924 |
147,790,442,397 |
147,914,670,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,888,473,963 |
-14,032,526,577 |
-15,235,589,104 |
-15,111,361,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,892,675,853 |
-6,036,728,467 |
-7,239,790,994 |
124,227,713 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,995,798,110 |
-7,995,798,110 |
-7,995,798,110 |
-15,235,589,104 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
384,632,059,284 |
373,672,946,122 |
373,054,851,241 |
380,332,406,161 |
|