MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,449,567,707 156,015,350,596 175,426,100,017 171,359,954,975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,124,255,966 54,638,793,701 76,395,420,128 69,067,731,847
1. Tiền 6,075,242,048 3,612,185,111 9,368,811,538 8,041,123,257
2. Các khoản tương đương tiền 58,049,013,918 51,026,608,590 67,026,608,590 61,026,608,590
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 17,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,518,696,420 31,435,622,769 65,099,397,154 38,932,391,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,688,820,972 39,495,493,451 75,134,657,687 50,184,161,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,053,671,075 963,095,619 658,086,515 1,793,918,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,222,463,544 4,423,292,870 4,396,988,753 4,380,646,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,446,259,171 -13,446,259,171 -15,090,335,801 -17,426,335,644
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,012,351,853 49,774,269,923 30,091,892,918 57,875,450,321
1. Hàng tồn kho 49,043,541,245 51,223,592,095 34,124,063,848 59,711,950,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,189,392 -1,449,322,172 -4,032,170,930 -1,836,499,886
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,794,263,468 3,166,664,203 3,839,389,817 5,484,381,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 459,827,924 350,460,349 1,822,974,835 1,474,774,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,334,435,544 2,816,203,854 2,016,414,982 4,009,607,126
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,860,603,145 216,849,169,775 219,846,587,412 224,652,606,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 208,563,600 208,563,600 108,563,600 108,563,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 208,563,600 208,563,600 108,563,600 108,563,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,980,915,163 40,937,538,030 38,864,869,651 37,738,992,862
1. Tài sản cố định hữu hình 41,924,981,835 40,888,596,370 38,822,919,659 37,704,034,538
- Nguyên giá 111,934,197,791 112,166,140,700 111,305,145,521 110,992,340,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,009,215,956 -71,277,544,330 -72,482,225,862 -73,288,306,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,933,328 48,941,660 41,949,992 34,958,324
- Nguyên giá 334,130,000 334,130,000 334,130,000 334,130,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,196,672 -285,188,340 -292,180,008 -299,171,676
III. Bất động sản đầu tư 160,482,173,113 160,622,501,912
- Nguyên giá 160,622,501,912 160,622,501,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,328,799
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,035,985,431 16,727,940,000 22,506,882,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,035,985,431 16,727,940,000 22,506,882,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,027,782 30,986,114 26,944,448 39,569,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,027,782 30,986,114 26,944,448 39,569,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,310,170,852 372,864,520,371 395,272,687,429 396,012,561,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,136,360,448 209,212,156,326 231,106,545,272 237,366,377,007
I. Nợ ngắn hạn 52,567,146,015 207,681,548,620 229,614,544,293 235,912,982,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,737,577,934 3,747,047,778 9,504,118,646 14,940,906,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 137,521,728 4,781,942 23,100,000 213,423,748,052
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 769,742,323 874,423,552 473,183,114 517,422,384
4. Phải trả người lao động 2,158,977,576 2,181,295,759 5,121,460,269 1,373,908,470
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,391,133 887,252,000 27,224,000 28,414,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,452,604,445 41,677,631,282 56,168,141,957 4,997,681,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,688,560,000 157,829,845,431 157,829,845,431
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 496,770,876 479,270,876 467,470,876 630,902,215
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,569,214,433 1,530,607,706 1,492,000,979 1,453,394,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,569,214,433 1,530,607,706 1,492,000,979 1,453,394,252
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,173,810,404 163,652,364,045 164,166,142,157 158,646,184,438
I. Vốn chủ sở hữu 163,173,810,404 163,652,364,045 164,166,142,157 158,646,184,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,333,665,667 8,333,665,667 8,333,665,667 8,586,354,892
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,304,452,737 4,783,006,378 5,296,784,490 -475,862,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,061,452,737 4,540,006,378 5,053,784,490 -1,026,186,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 243,000,000 243,000,000 243,000,000 550,324,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,310,170,852 372,864,520,371 395,272,687,429 396,012,561,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.