MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,347,698,578 152,611,950,522 171,449,567,707 156,015,350,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,319,742,615 67,366,125,259 64,124,255,966 54,638,793,701
1. Tiền 8,308,275,948 9,853,525,259 6,075,242,048 3,612,185,111
2. Các khoản tương đương tiền 52,011,466,667 57,512,600,000 58,049,013,918 51,026,608,590
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 17,000,000,000 17,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,598,178,116 38,542,151,366 39,518,696,420 31,435,622,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,403,361,045 46,466,430,903 43,688,820,972 39,495,493,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,420,451,445 1,011,656,599 5,053,671,075 963,095,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,537,113,971
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,819,442,621 4,090,254,830 4,222,463,544 4,423,292,870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,582,190,966 -13,026,190,966 -13,446,259,171 -13,446,259,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,842,510,641 29,216,657,981 49,012,351,853 49,774,269,923
1. Hàng tồn kho 31,873,700,033 29,247,847,373 49,043,541,245 51,223,592,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,189,392 -31,189,392 -31,189,392 -1,449,322,172
V.Tài sản ngắn hạn khác 587,267,206 487,015,916 1,794,263,468 3,166,664,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 539,774,250 487,015,916 459,827,924 350,460,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,334,435,544 2,816,203,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,492,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,217,998,295 46,286,236,546 45,860,603,145 216,849,169,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 208,563,600 208,563,600 208,563,600 208,563,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 208,563,600 208,563,600 208,563,600 208,563,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,298,161,075 42,386,473,949 41,980,915,163 40,937,538,030
1. Tài sản cố định hữu hình 42,228,244,411 42,323,548,953 41,924,981,835 40,888,596,370
- Nguyên giá 109,727,889,781 111,066,889,781 111,934,197,791 112,166,140,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,499,645,370 -68,743,340,828 -70,009,215,956 -71,277,544,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,916,664 62,924,996 55,933,328 48,941,660
- Nguyên giá 334,130,000 334,130,000 334,130,000 334,130,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,213,336 -271,205,004 -278,196,672 -285,188,340
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,035,985,431
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,035,985,431
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 75,177,020 55,102,397 35,027,782 30,986,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,177,020 55,102,397 35,027,782 30,986,114
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,565,696,873 198,898,187,068 217,310,170,852 372,864,520,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,401,614,648 37,672,984,643 54,136,360,448 209,212,156,326
I. Nợ ngắn hạn 28,755,186,761 36,065,163,483 52,567,146,015 207,681,548,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,401,518,500 12,610,362,257 11,737,577,934 3,747,047,778
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 437,521,728 137,521,728 137,521,728 4,781,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159,836,494 1,631,574,783 769,742,323 874,423,552
4. Phải trả người lao động 2,596,182,108 1,556,417,528 2,158,977,576 2,181,295,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 501,471,311 23,645,000 125,391,133 887,252,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,914,132,102 19,562,471,311 32,452,604,445 41,677,631,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,688,560,000 157,829,845,431
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 744,524,518 543,170,876 496,770,876 479,270,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,646,427,887 1,607,821,160 1,569,214,433 1,530,607,706
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,646,427,887 1,607,821,160 1,569,214,433 1,530,607,706
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,164,082,225 161,225,202,425 163,173,810,404 163,652,364,045
I. Vốn chủ sở hữu 161,164,082,225 161,225,202,425 163,173,810,404 163,652,364,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,169,636,850 8,333,665,667 8,333,665,667 8,333,665,667
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,458,753,375 2,355,844,758 4,304,452,737 4,783,006,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -278,025,709 2,112,844,758 4,061,452,737 4,540,006,378
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,736,779,084 243,000,000 243,000,000 243,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,565,696,873 198,898,187,068 217,310,170,852 372,864,520,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.