TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,347,698,578 |
152,611,950,522 |
171,449,567,707 |
156,015,350,596 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,319,742,615 |
67,366,125,259 |
64,124,255,966 |
54,638,793,701 |
|
1. Tiền |
8,308,275,948 |
9,853,525,259 |
6,075,242,048 |
3,612,185,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,011,466,667 |
57,512,600,000 |
58,049,013,918 |
51,026,608,590 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
|
|
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,598,178,116 |
38,542,151,366 |
39,518,696,420 |
31,435,622,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,403,361,045 |
46,466,430,903 |
43,688,820,972 |
39,495,493,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,420,451,445 |
1,011,656,599 |
5,053,671,075 |
963,095,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,537,113,971 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,819,442,621 |
4,090,254,830 |
4,222,463,544 |
4,423,292,870 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,582,190,966 |
-13,026,190,966 |
-13,446,259,171 |
-13,446,259,171 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,842,510,641 |
29,216,657,981 |
49,012,351,853 |
49,774,269,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,873,700,033 |
29,247,847,373 |
49,043,541,245 |
51,223,592,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,189,392 |
-31,189,392 |
-31,189,392 |
-1,449,322,172 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
587,267,206 |
487,015,916 |
1,794,263,468 |
3,166,664,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
539,774,250 |
487,015,916 |
459,827,924 |
350,460,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,334,435,544 |
2,816,203,854 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,492,956 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,217,998,295 |
46,286,236,546 |
45,860,603,145 |
216,849,169,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
208,563,600 |
208,563,600 |
208,563,600 |
208,563,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
208,563,600 |
208,563,600 |
208,563,600 |
208,563,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,298,161,075 |
42,386,473,949 |
41,980,915,163 |
40,937,538,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,228,244,411 |
42,323,548,953 |
41,924,981,835 |
40,888,596,370 |
|
- Nguyên giá |
109,727,889,781 |
111,066,889,781 |
111,934,197,791 |
112,166,140,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,499,645,370 |
-68,743,340,828 |
-70,009,215,956 |
-71,277,544,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,916,664 |
62,924,996 |
55,933,328 |
48,941,660 |
|
- Nguyên giá |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,213,336 |
-271,205,004 |
-278,196,672 |
-285,188,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
172,035,985,431 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
172,035,985,431 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,177,020 |
55,102,397 |
35,027,782 |
30,986,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,177,020 |
55,102,397 |
35,027,782 |
30,986,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
191,565,696,873 |
198,898,187,068 |
217,310,170,852 |
372,864,520,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,401,614,648 |
37,672,984,643 |
54,136,360,448 |
209,212,156,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,755,186,761 |
36,065,163,483 |
52,567,146,015 |
207,681,548,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,401,518,500 |
12,610,362,257 |
11,737,577,934 |
3,747,047,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
437,521,728 |
137,521,728 |
137,521,728 |
4,781,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
159,836,494 |
1,631,574,783 |
769,742,323 |
874,423,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,596,182,108 |
1,556,417,528 |
2,158,977,576 |
2,181,295,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
501,471,311 |
23,645,000 |
125,391,133 |
887,252,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,914,132,102 |
19,562,471,311 |
32,452,604,445 |
41,677,631,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,688,560,000 |
157,829,845,431 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
744,524,518 |
543,170,876 |
496,770,876 |
479,270,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,646,427,887 |
1,607,821,160 |
1,569,214,433 |
1,530,607,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,646,427,887 |
1,607,821,160 |
1,569,214,433 |
1,530,607,706 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,164,082,225 |
161,225,202,425 |
163,173,810,404 |
163,652,364,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,164,082,225 |
161,225,202,425 |
163,173,810,404 |
163,652,364,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,169,636,850 |
8,333,665,667 |
8,333,665,667 |
8,333,665,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,458,753,375 |
2,355,844,758 |
4,304,452,737 |
4,783,006,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-278,025,709 |
2,112,844,758 |
4,061,452,737 |
4,540,006,378 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,736,779,084 |
243,000,000 |
243,000,000 |
243,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
191,565,696,873 |
198,898,187,068 |
217,310,170,852 |
372,864,520,371 |
|