MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,316,243,437 183,220,136,823 145,347,698,578 152,611,950,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,271,874,609 68,994,623,535 60,319,742,615 67,366,125,259
1. Tiền 6,248,786,967 2,954,623,535 8,308,275,948 9,853,525,259
2. Các khoản tương đương tiền 19,023,087,642 66,040,000,000 52,011,466,667 57,512,600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 17,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,852,061,551 38,686,307,803 35,598,178,116 38,542,151,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,130,859,805 37,027,653,995 39,403,361,045 46,466,430,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,786,846,646 2,574,701,445 1,420,451,445 1,011,656,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 6,146,755,787 5,658,502,534 2,537,113,971
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,318,164,119 4,750,649,492 4,819,442,621 4,090,254,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,530,564,806 -11,325,199,663 -12,582,190,966 -13,026,190,966
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,295,881,097 56,639,916,574 31,842,510,641 29,216,657,981
1. Hàng tồn kho 65,943,347,012 57,236,776,258 31,873,700,033 29,247,847,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,647,465,915 -596,859,684 -31,189,392 -31,189,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,896,426,180 1,899,288,911 587,267,206 487,015,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 384,352,597 626,435,825 539,774,250 487,015,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,512,073,583 1,272,853,086
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,492,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,488,446,777 46,022,286,369 46,217,998,295 46,286,236,546
I. Các khoản phải thu dài hạn 205,000,000 205,000,000 208,563,600 208,563,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 205,000,000 205,000,000 208,563,600 208,563,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,522,807,221 42,070,835,380 42,298,161,075 42,386,473,949
1. Tài sản cố định hữu hình 42,522,807,221 41,993,927,048 42,228,244,411 42,323,548,953
- Nguyên giá 107,506,141,142 108,233,389,781 109,727,889,781 111,066,889,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,983,333,921 -66,239,462,733 -67,499,645,370 -68,743,340,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,908,332 69,916,664 62,924,996
- Nguyên giá 250,230,000 334,130,000 334,130,000 334,130,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,230,000 -257,221,668 -264,213,336 -271,205,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600 3,636,096,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,542,956 110,354,389 75,177,020 55,102,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,542,956 110,354,389 75,177,020 55,102,397
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,804,690,214 229,242,423,192 191,565,696,873 198,898,187,068
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,253,070,171 67,985,006,325 30,401,614,648 37,672,984,643
I. Nợ ngắn hạn 75,529,428,830 66,299,971,711 28,755,186,761 36,065,163,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,893,719,989 8,853,948,954 6,401,518,500 12,610,362,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,199,186 332,153,267 437,521,728 137,521,728
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 218,243,489 1,390,038,351 159,836,494 1,631,574,783
4. Phải trả người lao động 840,278,993 1,673,186,205 2,596,182,108 1,556,417,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 614,534,058 640,672,402 501,471,311 23,645,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,544,841,208 17,955,330,905 17,914,132,102 19,562,471,311
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,565,689,534 34,684,621,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 850,922,373 770,019,973 744,524,518 543,170,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,723,641,341 1,685,034,614 1,646,427,887 1,607,821,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,723,641,341 1,685,034,614 1,646,427,887 1,607,821,160
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,551,620,043 161,257,416,867 161,164,082,225 161,225,202,425
I. Vốn chủ sở hữu 95,551,620,043 161,257,416,867 161,164,082,225 161,225,202,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 77,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,169,636,850 8,169,636,850 8,169,636,850 8,333,665,667
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,846,291,193 2,552,088,017 2,458,753,375 2,355,844,758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 203,623,681 -278,025,709 2,112,844,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,348,464,336 2,736,779,084 243,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,804,690,214 229,242,423,192 191,565,696,873 198,898,187,068
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.