TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,316,243,437 |
183,220,136,823 |
145,347,698,578 |
152,611,950,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,271,874,609 |
68,994,623,535 |
60,319,742,615 |
67,366,125,259 |
|
1. Tiền |
6,248,786,967 |
2,954,623,535 |
8,308,275,948 |
9,853,525,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,023,087,642 |
66,040,000,000 |
52,011,466,667 |
57,512,600,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
17,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,852,061,551 |
38,686,307,803 |
35,598,178,116 |
38,542,151,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,130,859,805 |
37,027,653,995 |
39,403,361,045 |
46,466,430,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,786,846,646 |
2,574,701,445 |
1,420,451,445 |
1,011,656,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
6,146,755,787 |
5,658,502,534 |
2,537,113,971 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,318,164,119 |
4,750,649,492 |
4,819,442,621 |
4,090,254,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,530,564,806 |
-11,325,199,663 |
-12,582,190,966 |
-13,026,190,966 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,295,881,097 |
56,639,916,574 |
31,842,510,641 |
29,216,657,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,943,347,012 |
57,236,776,258 |
31,873,700,033 |
29,247,847,373 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,647,465,915 |
-596,859,684 |
-31,189,392 |
-31,189,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,896,426,180 |
1,899,288,911 |
587,267,206 |
487,015,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
384,352,597 |
626,435,825 |
539,774,250 |
487,015,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,512,073,583 |
1,272,853,086 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
47,492,956 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,488,446,777 |
46,022,286,369 |
46,217,998,295 |
46,286,236,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
205,000,000 |
205,000,000 |
208,563,600 |
208,563,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
205,000,000 |
205,000,000 |
208,563,600 |
208,563,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,522,807,221 |
42,070,835,380 |
42,298,161,075 |
42,386,473,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,522,807,221 |
41,993,927,048 |
42,228,244,411 |
42,323,548,953 |
|
- Nguyên giá |
107,506,141,142 |
108,233,389,781 |
109,727,889,781 |
111,066,889,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,983,333,921 |
-66,239,462,733 |
-67,499,645,370 |
-68,743,340,828 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
76,908,332 |
69,916,664 |
62,924,996 |
|
- Nguyên giá |
250,230,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,230,000 |
-257,221,668 |
-264,213,336 |
-271,205,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
3,636,096,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,542,956 |
110,354,389 |
75,177,020 |
55,102,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,542,956 |
110,354,389 |
75,177,020 |
55,102,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,804,690,214 |
229,242,423,192 |
191,565,696,873 |
198,898,187,068 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,253,070,171 |
67,985,006,325 |
30,401,614,648 |
37,672,984,643 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,529,428,830 |
66,299,971,711 |
28,755,186,761 |
36,065,163,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,893,719,989 |
8,853,948,954 |
6,401,518,500 |
12,610,362,257 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,199,186 |
332,153,267 |
437,521,728 |
137,521,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
218,243,489 |
1,390,038,351 |
159,836,494 |
1,631,574,783 |
|
4. Phải trả người lao động |
840,278,993 |
1,673,186,205 |
2,596,182,108 |
1,556,417,528 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
614,534,058 |
640,672,402 |
501,471,311 |
23,645,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,544,841,208 |
17,955,330,905 |
17,914,132,102 |
19,562,471,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,565,689,534 |
34,684,621,654 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
850,922,373 |
770,019,973 |
744,524,518 |
543,170,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,723,641,341 |
1,685,034,614 |
1,646,427,887 |
1,607,821,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,723,641,341 |
1,685,034,614 |
1,646,427,887 |
1,607,821,160 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,551,620,043 |
161,257,416,867 |
161,164,082,225 |
161,225,202,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,551,620,043 |
161,257,416,867 |
161,164,082,225 |
161,225,202,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
77,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,169,636,850 |
8,169,636,850 |
8,169,636,850 |
8,333,665,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,846,291,193 |
2,552,088,017 |
2,458,753,375 |
2,355,844,758 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
203,623,681 |
-278,025,709 |
2,112,844,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,348,464,336 |
2,736,779,084 |
243,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,804,690,214 |
229,242,423,192 |
191,565,696,873 |
198,898,187,068 |
|