1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,155,000 |
283,701,000 |
8,752,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,155,000 |
283,701,000 |
8,752,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,740,708 |
88,890,982 |
6,807,624 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,585,708 |
194,810,018 |
1,944,376 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
618,307 |
477,129 |
703,083 |
674,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
392,042 |
11,810,018 |
2,978,467 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,484,131 |
109,007,973 |
62,578,119 |
131,454,740 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-56,843,574 |
74,469,156 |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
42,980 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-42,980 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-56,843,574 |
74,426,176 |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,823,133 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-56,843,574 |
70,603,043 |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-56,843,574 |
70,603,043 |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-04 |
05 |
-04 |
-08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|