1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,305,665,062 |
1,661,648,091 |
948,067,930 |
902,594,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,305,665,062 |
1,661,648,091 |
948,067,930 |
902,594,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,223,294,558 |
1,562,567,740 |
1,180,164,769 |
912,184,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,370,504 |
99,080,351 |
-232,096,839 |
-9,589,161 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
134,457 |
1,300,089,729 |
550,856 |
994,216,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
730,662,072 |
38,835,617 |
-608,163,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
122,498,632 |
38,835,617 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
94,352,210 |
104,889,180 |
68,374,344 |
52,662,914 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
211,988,717 |
83,152,780 |
174,736,365 |
136,098,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-223,835,966 |
480,466,048 |
-513,492,309 |
1,404,028,703 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
282,548 |
7,375,222 |
1,041,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-282,548 |
-7,375,222 |
-1,041,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-224,118,514 |
473,090,826 |
-514,533,309 |
1,404,028,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
48,333,172 |
|
124,529,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-224,118,514 |
424,757,654 |
-514,533,309 |
1,279,499,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-224,118,514 |
424,757,654 |
-514,533,309 |
1,279,499,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-15 |
28 |
-34 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|