1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,269,310,275 |
1,517,801,252 |
1,918,314,835 |
1,676,470,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,269,310,275 |
1,517,801,252 |
1,918,314,835 |
1,676,470,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,713,086,976 |
1,376,846,019 |
1,764,413,982 |
1,528,696,287 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
556,223,299 |
140,955,233 |
153,900,853 |
147,773,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,191,760 |
4,703,138 |
4,284,976 |
3,295,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
177,557,077 |
50,245,555 |
364,684,931 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,557,077 |
50,245,555 |
364,684,931 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
114,532,490 |
127,398,937 |
118,096,468 |
110,464,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
112,723,878 |
100,267,150 |
213,239,761 |
220,235,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,601,614 |
-132,253,271 |
-537,835,331 |
-179,630,342 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,368,314 |
|
342,165 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,368,314 |
|
-342,165 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,233,300 |
-132,253,271 |
-538,177,496 |
-179,630,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,720,323 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,512,977 |
-132,253,271 |
-538,177,496 |
-179,630,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,512,977 |
-132,253,271 |
-538,177,496 |
-179,630,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
-09 |
-35 |
-12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|