MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,668,083,828 33,842,543,258 16,138,629,804 7,766,856,804
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,668,083,828 33,842,543,258 16,138,629,804 7,766,856,804
4. Giá vốn hàng bán 59,677,026,922 28,904,758,253 12,813,202,132 7,116,665,454
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,991,056,906 4,937,785,005 3,325,427,672 650,191,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,099,073,222 41,142,654 21,004,269 1,150,460,387
7. Chi phí tài chính 272,906,964 179,082,917 493,010,070 553,160,624
- Trong đó: Chi phí lãi vay 271,439,180 177,611,111 355,230,974 553,160,624
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,056,152,177 1,082,006,415 876,477,138 472,078,391
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,540,762,508 2,872,627,154 807,352,959 747,630,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,220,308,479 845,211,173 1,169,591,774 27,781,897
12. Thu nhập khác 9,090,909 2,753,624
13. Chi phí khác 2,539,639 12,243,003 25,276,699 342,165
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,551,270 -9,489,379 -25,276,699 -342,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,226,859,749 835,721,794 1,144,315,075 27,439,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,459,408,515 183,365,687 225,418,355 5,487,946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,767,451,234 652,356,107 918,896,720 21,951,786
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,767,451,234 652,356,107 918,896,720 21,951,786
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 971 44 60 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 60
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.