1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,645,713,001 |
5,554,066,512 |
2,669,540,016 |
5,269,310,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,645,713,001 |
5,554,066,512 |
2,669,540,016 |
5,269,310,275 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,268,696,339 |
3,502,908,399 |
2,328,510,418 |
4,713,086,976 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
377,016,662 |
2,051,158,113 |
341,029,598 |
556,223,299 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,582,435 |
4,105,627 |
5,123,175 |
7,191,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,450,334 |
61,991,575 |
58,231,988 |
177,557,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,450,334 |
61,991,575 |
58,231,988 |
177,557,077 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
258,166,071 |
304,291,676 |
199,486,901 |
114,532,490 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
199,175,725 |
211,626,770 |
282,560,286 |
112,723,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-133,193,033 |
1,477,353,719 |
-194,126,402 |
158,601,614 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,569,526 |
13,293,028 |
3,045,831 |
7,368,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,569,526 |
-13,293,028 |
-3,045,831 |
-7,368,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-134,762,559 |
1,464,060,691 |
-197,172,233 |
151,233,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
260,332,137 |
|
31,720,323 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-38,825,280 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-134,762,559 |
1,203,728,554 |
-158,346,953 |
119,512,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-134,762,559 |
1,203,728,554 |
-158,346,953 |
119,512,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
79 |
-10 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|