1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,770,361,804 |
26,578,200,494 |
76,668,083,828 |
33,842,543,258 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,770,361,804 |
26,578,200,494 |
76,668,083,828 |
33,842,543,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,816,395,706 |
22,804,621,711 |
59,677,026,922 |
28,904,758,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,953,966,098 |
3,773,578,783 |
16,991,056,906 |
4,937,785,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
993,593,999 |
1,752,522,128 |
4,099,073,222 |
41,142,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,183,262,864 |
896,653,732 |
272,906,964 |
179,082,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,183,262,864 |
896,653,732 |
271,439,180 |
177,611,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,434,104,427 |
1,261,883,746 |
1,056,152,177 |
1,082,006,415 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,546,495,108 |
2,280,320,449 |
2,540,762,508 |
2,872,627,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,161,494,934 |
1,085,776,453 |
17,220,308,479 |
845,211,173 |
|
12. Thu nhập khác |
|
22,465,818 |
9,090,909 |
2,753,624 |
|
13. Chi phí khác |
128,125,110 |
185,138,338 |
2,539,639 |
12,243,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-128,125,110 |
-162,672,520 |
6,551,270 |
-9,489,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,033,369,824 |
923,103,933 |
17,226,859,749 |
835,721,794 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,949,789 |
|
3,459,408,515 |
183,365,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
846,420,035 |
923,103,933 |
13,767,451,234 |
652,356,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
846,420,035 |
923,103,933 |
13,767,451,234 |
652,356,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
62 |
65 |
971 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|