1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,971,185,924 |
6,498,420,283 |
7,087,982,128 |
8,231,925,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,971,185,924 |
6,498,420,283 |
7,087,982,128 |
8,231,925,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,009,719,876 |
5,497,809,558 |
6,152,130,033 |
5,989,848,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
961,466,048 |
1,000,610,725 |
935,852,095 |
2,242,076,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
723,034,004 |
7,116,476 |
1,015,794,670 |
4,037,458,446 |
|
7. Chi phí tài chính |
452,740,924 |
47,569,372 |
350,981,511 |
18,772,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
452,740,924 |
47,569,372 |
350,981,511 |
18,410,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
338,366,801 |
308,639,182 |
307,372,307 |
228,224,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
576,653,448 |
596,951,125 |
521,813,437 |
661,369,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
316,738,879 |
53,466,932 |
771,113,569 |
5,371,168,622 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
193,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
631,611 |
|
184,506,727 |
749,010 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-631,611 |
|
-184,313,636 |
-749,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
316,107,268 |
53,466,932 |
586,799,933 |
5,370,419,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
805,840,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
316,107,268 |
53,466,932 |
586,799,933 |
4,564,578,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
316,107,268 |
53,466,932 |
586,799,933 |
4,564,578,614 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
|
41 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|