TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,960,811,119 |
3,750,047,523 |
3,330,894,857 |
4,271,344,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,433,415,297 |
1,256,465,014 |
921,532,941 |
1,051,458,427 |
|
1. Tiền |
1,433,415,297 |
1,256,465,014 |
921,532,941 |
1,051,458,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,059,284 |
416,621,284 |
381,812,852 |
395,938,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,059,284 |
82,621,284 |
334,059,284 |
283,790,879 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
441,236,800 |
441,236,800 |
154,990,368 |
219,384,651 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,028,017 |
14,881,409 |
6,807,624 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
23,028,017 |
14,881,409 |
6,807,624 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,089,308,521 |
2,062,079,816 |
2,020,741,440 |
2,823,947,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,363,635 |
20,181,816 |
|
748,305,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,048,697,871 |
2,041,650,985 |
2,020,494,425 |
2,075,394,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,015 |
247,015 |
247,015 |
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
256,229,175,003 |
257,137,610,402 |
258,346,243,061 |
275,939,481,788 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,329,709,952 |
3,283,463,980 |
3,237,218,008 |
3,190,972,036 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,329,709,952 |
3,283,463,980 |
3,237,218,008 |
3,190,972,036 |
|
- Nguyên giá |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,967,776 |
-416,213,748 |
-462,459,720 |
-508,705,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
252,899,465,051 |
253,854,146,422 |
255,109,025,053 |
272,748,509,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
241,453,878,564 |
242,408,559,935 |
243,663,438,566 |
261,302,923,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,189,986,122 |
260,887,657,925 |
261,677,137,918 |
280,210,826,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,989,399,262 |
97,743,914,639 |
98,462,791,589 |
117,059,389,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,889,399,262 |
97,643,914,639 |
98,462,791,589 |
117,059,389,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
298,985,129 |
298,985,129 |
601,450,881 |
1,222,679,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,606,960,000 |
4,578,960,000 |
4,578,960,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11,676,701 |
2,222,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
166,231,281 |
232,563,581 |
252,984,840 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,206,263,017 |
1,912,016,444 |
2,617,769,871 |
2,855,578,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
610,959,835 |
621,389,485 |
399,949,296 |
399,949,296 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,200,586,860 |
163,143,743,286 |
163,214,346,329 |
163,151,437,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,200,586,860 |
163,143,743,286 |
163,214,346,329 |
163,151,437,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,452,576,830 |
5,395,733,256 |
5,466,336,299 |
5,403,427,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,773,794 |
-53,069,780 |
17,533,263 |
-62,909,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,448,803,036 |
5,448,803,036 |
5,448,803,036 |
5,466,336,299 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,189,986,122 |
260,887,657,925 |
261,677,137,918 |
280,210,826,319 |
|