TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,480,240,145 |
32,124,406,790 |
4,293,067,651 |
9,698,635,268 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,204,910,829 |
9,491,750,045 |
549,227,628 |
5,716,838,335 |
|
1. Tiền |
10,204,910,829 |
9,491,750,045 |
549,227,628 |
5,716,838,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,146,330,766 |
20,515,152,710 |
1,682,350,770 |
2,028,721,011 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
628,349,566 |
19,192,472,710 |
406,170,770 |
521,112,565 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,976,481,200 |
635,680,000 |
635,680,000 |
1,045,982,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
648,736,800 |
794,236,800 |
747,736,800 |
568,862,846 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,793,490 |
153,889,163 |
100,299,179 |
30,256,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
773,441,090 |
153,889,163 |
100,299,179 |
30,256,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-479,647,600 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,835,205,060 |
1,963,614,872 |
1,961,190,074 |
1,922,819,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,981,254 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,831,258,367 |
1,959,668,179 |
1,937,961,805 |
1,922,572,216 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,946,693 |
3,946,693 |
247,015 |
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,268,779,354 |
133,748,115,358 |
165,661,513,721 |
170,522,181,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,560,939,812 |
3,514,693,840 |
3,468,447,868 |
3,422,201,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,560,939,812 |
3,514,693,840 |
3,468,447,868 |
3,422,201,896 |
|
- Nguyên giá |
4,749,278,646 |
4,749,278,646 |
4,749,278,646 |
4,749,278,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,188,338,834 |
-1,234,584,806 |
-1,280,830,778 |
-1,327,076,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,287,158,549 |
130,142,344,835 |
162,162,871,130 |
167,084,704,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,841,572,062 |
118,696,758,348 |
150,717,284,643 |
155,639,118,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,306,836,560 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,915,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-608,163,440 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
113,844,433 |
91,076,683 |
30,194,723 |
15,275,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,844,433 |
91,076,683 |
30,194,723 |
15,275,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,749,019,499 |
165,872,522,148 |
169,954,581,372 |
180,220,817,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,369,986,387 |
6,213,989,688 |
10,340,800,622 |
20,733,924,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,269,986,387 |
6,113,989,688 |
10,240,800,622 |
20,633,924,141 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
923,403,446 |
595,352,560 |
705,342,308 |
776,372,779 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,593,971,203 |
4,627,021,203 |
4,622,021,203 |
4,625,021,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
124,529,355 |
120,829,677 |
104,683,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
127,913,900 |
139,082,799 |
145,538,263 |
265,551,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
48,108,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
624,697,838 |
628,003,771 |
647,069,171 |
614,186,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
14,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,379,033,112 |
159,658,532,460 |
159,613,780,750 |
159,486,893,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,379,033,112 |
159,658,532,460 |
159,613,780,750 |
159,486,893,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,340,943,082 |
5,620,442,430 |
5,575,690,720 |
5,448,803,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-514,533,309 |
764,966,039 |
720,214,329 |
593,326,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,855,476,391 |
4,855,476,391 |
4,855,476,391 |
4,855,476,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,749,019,499 |
165,872,522,148 |
169,954,581,372 |
180,220,817,207 |
|