MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,480,520,227 43,307,331,193 39,482,384,457 34,246,445,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 284,608,472 1,560,437,439 157,158,424 304,094,217
1. Tiền 284,608,472 1,560,437,439 157,158,424 304,094,217
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,122,120,777 38,829,222,421 36,396,624,593 31,297,439,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,681,431,151 18,574,571,065 18,184,888,992 16,677,996,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,603,880,000 1,111,180,000 1,111,180,000 1,101,061,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,944,046,426 19,250,708,156 17,207,792,401 13,625,618,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,713,102,494 1,056,560,038 909,966,007 693,578,833
1. Hàng tồn kho 1,713,102,494 1,056,560,038 1,116,647,601 900,260,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -206,681,594 -206,681,594
V.Tài sản ngắn hạn khác 360,688,484 1,861,111,295 2,018,635,433 1,951,333,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,255,002 97,361,665 65,296,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 332,186,467 1,860,864,280 1,921,026,753 1,885,789,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,015 247,015 247,015 247,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,852,668,503 127,785,192,522 130,066,139,751 134,430,673,836
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,588,507,402
1. Tài sản cố định hữu hình 3,588,507,402
- Nguyên giá 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918 4,638,108,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,075,447,599 123,870,192,522 126,151,139,751 126,927,166,434
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,445,586,487 11,445,586,487 11,445,586,487 11,445,586,487
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,629,861,112 112,424,606,035 114,705,553,264 115,481,579,947
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,777,220,904 3,915,000,000 3,915,000,000 3,915,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,915,000,000 3,915,000,000 3,915,000,000 3,915,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -137,779,096
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167,333,188,730 171,092,523,715 169,548,524,208 168,677,119,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,475,233,706 12,362,555,796 10,844,866,569 9,987,891,827
I. Nợ ngắn hạn 9,375,233,706 12,262,555,796 10,744,866,569 9,887,891,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,625,676,185 4,153,568,379 2,577,265,353 1,534,464,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,176,564,283 4,593,971,203 4,593,971,203 4,593,971,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,501,876
4. Phải trả người lao động 272,806,400 210,466,700 262,283,875 415,462,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 600,186,838 577,047,638 611,346,138 643,993,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,700,000,000 2,700,000,000 2,700,000,000 2,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,857,955,024 158,729,967,919 158,703,657,639 158,689,227,603
I. Vốn chủ sở hữu 157,857,955,024 158,729,967,919 158,703,657,639 158,689,227,603
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,830,030 94,830,030 94,830,030 94,830,030
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,819,864,994 4,691,877,889 4,665,567,609 4,651,137,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -850,061,109 21,951,786 -185,234,884 -199,664,920
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,669,926,103 4,669,926,103 4,850,802,493 4,850,802,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167,333,188,730 171,092,523,715 169,548,524,208 168,677,119,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.