TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,773,875,755 |
45,663,858,082 |
41,428,641,282 |
49,667,952,896 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
780,662,397 |
2,113,457,549 |
598,529,317 |
8,612,213,760 |
|
1. Tiền |
780,662,397 |
2,113,457,549 |
598,529,317 |
8,612,213,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,376,887,812 |
42,127,825,771 |
39,040,668,217 |
39,232,992,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,568,959,286 |
21,809,377,385 |
18,323,098,791 |
18,107,146,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,508,330,000 |
16,643,880,000 |
16,203,880,000 |
16,303,880,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,406,835,326 |
3,781,805,186 |
4,620,926,226 |
4,929,202,590 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,919,191,073 |
993,783,820 |
1,191,233,146 |
1,230,474,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,919,191,073 |
993,783,820 |
1,191,233,146 |
1,230,474,995 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
297,134,473 |
128,790,942 |
298,210,602 |
292,271,471 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,875,007 |
|
84,765,001 |
56,510,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
247,012,451 |
128,543,927 |
213,198,586 |
235,514,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,015 |
247,015 |
247,015 |
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,168,513,954 |
127,503,171,199 |
129,851,234,904 |
123,574,550,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
112,253,513,954 |
123,588,171,199 |
126,074,014,000 |
119,797,329,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,807,927,467 |
112,142,584,712 |
114,628,427,513 |
108,351,743,040 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,915,000,000 |
3,915,000,000 |
3,777,220,904 |
3,777,220,904 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,915,000,000 |
3,915,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-137,779,096 |
-137,779,096 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,942,389,709 |
173,167,029,281 |
171,279,876,186 |
173,242,503,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,242,651,254 |
14,347,777,849 |
12,704,113,324 |
15,204,917,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,142,651,254 |
14,247,777,849 |
12,604,113,324 |
15,104,917,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,502,618,142 |
2,754,751,507 |
1,884,178,903 |
1,689,006,876 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,381,604,283 |
1,381,604,283 |
1,381,604,283 |
4,176,564,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
221,506,857 |
326,566,017 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
316,966,016 |
423,647,504 |
245,585,100 |
174,904,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
719,955,956 |
561,208,538 |
592,745,038 |
564,442,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
8,800,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,699,738,455 |
158,819,251,432 |
158,575,762,862 |
158,037,585,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,699,738,455 |
158,819,251,432 |
158,575,762,862 |
158,037,585,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,661,648,425 |
4,781,161,402 |
4,537,672,832 |
3,999,495,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
910,619,042 |
1,030,132,019 |
-132,253,271 |
-670,430,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,751,029,383 |
3,751,029,383 |
4,669,926,103 |
4,669,926,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,942,389,709 |
173,167,029,281 |
171,279,876,186 |
173,242,503,327 |
|