MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,773,875,755 45,663,858,082 41,428,641,282 49,667,952,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 780,662,397 2,113,457,549 598,529,317 8,612,213,760
1. Tiền 780,662,397 2,113,457,549 598,529,317 8,612,213,760
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,376,887,812 42,127,825,771 39,040,668,217 39,232,992,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,568,959,286 21,809,377,385 18,323,098,791 18,107,146,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,508,330,000 16,643,880,000 16,203,880,000 16,303,880,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,406,835,326 3,781,805,186 4,620,926,226 4,929,202,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,919,191,073 993,783,820 1,191,233,146 1,230,474,995
1. Hàng tồn kho 1,919,191,073 993,783,820 1,191,233,146 1,230,474,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 297,134,473 128,790,942 298,210,602 292,271,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,875,007 84,765,001 56,510,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 247,012,451 128,543,927 213,198,586 235,514,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,015 247,015 247,015 247,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,168,513,954 127,503,171,199 129,851,234,904 123,574,550,431
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,253,513,954 123,588,171,199 126,074,014,000 119,797,329,527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,445,586,487 11,445,586,487 11,445,586,487 11,445,586,487
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,807,927,467 112,142,584,712 114,628,427,513 108,351,743,040
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,915,000,000 3,915,000,000 3,777,220,904 3,777,220,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,915,000,000 3,915,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,915,000,000 3,915,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -137,779,096 -137,779,096
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,942,389,709 173,167,029,281 171,279,876,186 173,242,503,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,242,651,254 14,347,777,849 12,704,113,324 15,204,917,961
I. Nợ ngắn hạn 7,142,651,254 14,247,777,849 12,604,113,324 15,104,917,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,502,618,142 2,754,751,507 1,884,178,903 1,689,006,876
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,381,604,283 1,381,604,283 1,381,604,283 4,176,564,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 221,506,857 326,566,017
4. Phải trả người lao động 316,966,016 423,647,504 245,585,100 174,904,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 719,955,956 561,208,538 592,745,038 564,442,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 8,800,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,699,738,455 158,819,251,432 158,575,762,862 158,037,585,366
I. Vốn chủ sở hữu 158,699,738,455 158,819,251,432 158,575,762,862 158,037,585,366
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,830,030 94,830,030 94,830,030 94,830,030
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,661,648,425 4,781,161,402 4,537,672,832 3,999,495,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 910,619,042 1,030,132,019 -132,253,271 -670,430,767
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,751,029,383 3,751,029,383 4,669,926,103 4,669,926,103
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,942,389,709 173,167,029,281 171,279,876,186 173,242,503,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.