TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,183,157,653 |
45,135,525,170 |
45,556,216,564 |
43,307,331,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,918,592,302 |
1,142,518,166 |
2,004,264,021 |
1,560,437,439 |
|
1. Tiền |
10,618,592,302 |
1,142,518,166 |
2,004,264,021 |
1,560,437,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,613,803,866 |
40,933,985,745 |
42,129,377,781 |
38,829,222,421 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,576,826,725 |
11,196,051,740 |
21,822,027,245 |
18,574,571,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,067,219,500 |
7,299,500,000 |
16,643,880,000 |
1,111,180,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
145,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,931,994,441 |
22,545,670,805 |
3,770,707,336 |
19,250,708,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,736,270,900 |
2,759,021,259 |
993,783,820 |
1,056,560,038 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,736,270,900 |
2,759,021,259 |
993,783,820 |
1,056,560,038 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,914,490,585 |
|
128,790,942 |
1,861,111,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
128,543,927 |
1,860,864,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
247,015 |
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,914,490,585 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,163,997,046 |
122,316,473,182 |
127,365,392,103 |
127,785,192,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,428,997,046 |
104,401,473,182 |
123,588,171,199 |
123,870,192,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,428,997,046 |
92,955,886,695 |
112,142,584,712 |
112,424,606,035 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,735,000,000 |
17,915,000,000 |
3,777,220,904 |
3,915,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,735,000,000 |
17,915,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-137,779,096 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,347,154,699 |
167,451,998,352 |
172,921,608,667 |
171,092,523,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,210,391,393 |
9,662,878,939 |
14,213,592,534 |
12,362,555,796 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,110,391,393 |
9,562,878,939 |
14,113,592,534 |
12,262,555,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,256,127,089 |
2,895,010,591 |
2,754,751,507 |
4,153,568,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
874,450,680 |
1,365,200,000 |
1,394,254,143 |
4,593,971,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,413,852,676 |
421,087,605 |
287,659,342 |
27,501,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,894,455 |
2,169,775,229 |
315,719,004 |
210,466,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
973,536,091 |
42,500,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
502,530,402 |
669,305,514 |
561,208,538 |
577,047,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
8,800,000,000 |
2,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,136,763,306 |
157,789,119,414 |
158,708,016,133 |
158,729,967,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,136,763,306 |
157,789,119,414 |
158,708,016,133 |
158,729,967,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,844,680,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,844,680,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,015,044,372 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
|
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,415,268,904 |
3,751,029,384 |
4,669,926,103 |
4,691,877,889 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,352,182,330 |
3,098,673,276 |
918,896,720 |
21,951,786 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,767,451,234 |
652,356,107 |
3,751,029,383 |
4,669,926,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,347,154,699 |
167,451,998,352 |
172,921,608,667 |
171,092,523,715 |
|