MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,033,595,031 48,273,995,855 45,135,525,170 39,929,325,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,437,828,711 1,544,460,524 1,142,518,166 495,590,173
1. Tiền 2,437,828,711 1,544,460,524 1,142,518,166 495,590,173
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,490,938,548 42,435,972,366 40,933,985,745 36,054,997,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,171,032,117 12,473,950,585 11,196,051,740 4,159,587,149
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,769,500,000 8,770,050,000 7,299,500,000 6,849,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 145,000,000 145,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,512,643,231 21,154,208,581 22,545,670,805 25,153,147,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,713,306,932 3,933,127,541 2,759,021,259 2,818,828,703
1. Hàng tồn kho 4,713,306,932 3,933,127,541 2,759,021,259 2,818,828,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,520,840 60,435,424 259,909,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91,520,840 60,435,424 149,625,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,284,154
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,645,928,282 117,069,886,063 122,316,473,182 124,344,793,256
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,910,928,282 99,334,886,063 104,401,473,182 106,429,793,256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,417,806,238 7,803,343,116 11,445,586,487 11,445,586,487
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,493,122,044 91,531,542,947 92,955,886,695 94,984,206,769
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,735,000,000 17,735,000,000 17,915,000,000 17,915,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,735,000,000 17,735,000,000 17,915,000,000 17,915,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 163,679,523,313 165,343,881,918 167,451,998,352 164,274,118,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,239,657,768 7,053,139,361 9,642,444,450 6,619,762,010
I. Nợ ngắn hạn 6,139,657,768 6,953,139,361 9,542,444,450 6,519,762,010
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,746,458,812 1,842,129,551 2,895,010,591 2,012,796,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 330,570,000 1,165,216,150 1,365,200,000 1,365,200,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 292,309,129 1,139,299,338 409,946,227 11,141,378
4. Phải trả người lao động 250,487,525 121,126,745 2,169,775,229 348,363,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 519,832,302 685,367,577 660,012,403 782,261,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,439,865,545 158,290,742,557 157,809,553,902 157,654,356,854
I. Vốn chủ sở hữu 157,439,865,545 158,290,742,557 157,809,553,902 157,654,356,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,190,970,000 156,161,670,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,190,970,000 156,161,670,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,830,030 94,830,030 94,830,030 94,830,030
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,387,125,515 4,267,302,527 3,771,463,872 3,616,266,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,084,023,276 3,113,323,276 3,098,673,276 -134,762,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 303,102,239 1,153,979,251 672,790,596 3,751,029,383
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 163,679,523,313 165,343,881,918 167,451,998,352 164,274,118,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.