MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,183,157,653 43,991,034,223 44,033,595,031 48,273,995,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,918,592,302 3,973,863,542 2,437,828,711 1,544,460,524
1. Tiền 10,618,592,302 3,973,863,542 2,437,828,711 1,544,460,524
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,613,803,866 34,742,366,843 36,490,938,548 42,435,972,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,576,826,725 4,865,096,266 6,171,032,117 12,473,950,585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,067,219,500 10,362,091,274 8,769,500,000 8,770,050,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,931,994,441 19,477,416,103 21,512,643,231 21,154,208,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,736,270,900 4,788,009,152 4,713,306,932 3,933,127,541
1. Hàng tồn kho 15,736,270,900 4,788,009,152 4,713,306,932 3,933,127,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,914,490,585 186,794,686 91,520,840 60,435,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 137,281,253 91,520,840 60,435,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,513,433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,914,490,585
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,163,997,046 118,803,022,828 119,645,928,282 117,069,886,063
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918 1,049,600,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918 -1,049,600,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,428,997,046 101,068,022,828 101,910,928,282 99,334,886,063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,417,806,238 10,417,806,238 7,803,343,116
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,428,997,046 90,650,216,590 91,493,122,044 91,531,542,947
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,735,000,000 17,735,000,000 17,735,000,000 17,735,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,735,000,000 17,735,000,000 17,735,000,000 17,735,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,347,154,699 162,794,057,051 163,679,523,313 165,343,881,918
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,210,391,393 5,533,842,303 6,239,657,768 7,053,139,361
I. Nợ ngắn hạn 8,110,391,393 5,433,842,303 6,139,657,768 6,953,139,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,256,127,089 1,378,814,044 2,746,458,812 1,842,129,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 874,450,680 112,008,379 330,570,000 1,165,216,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,413,852,676 795,705,134 292,309,129 1,139,299,338
4. Phải trả người lao động 89,894,455 371,991,094 250,487,525 121,126,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 973,536,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 502,530,402 775,323,652 519,832,302 685,367,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,136,763,306 157,260,214,748 157,439,865,545 158,290,742,557
I. Vốn chủ sở hữu 157,136,763,306 157,260,214,748 157,439,865,545 158,290,742,557
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,844,680,000 144,844,680,000 156,190,970,000 156,161,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,844,680,000 144,844,680,000 156,190,970,000 156,161,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,015,044,372 5,015,044,372
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000 -2,233,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,830,030 94,830,030 94,830,030 94,830,030
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,415,268,904 9,538,720,346 3,387,125,515 4,267,302,527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,352,182,330 9,415,268,904 3,084,023,276 3,113,323,276
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,767,451,234 123,451,442 303,102,239 1,153,979,251
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,347,154,699 162,794,057,051 163,679,523,313 165,343,881,918
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.