TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,840,157,457 |
61,183,157,653 |
43,991,034,223 |
44,033,595,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,897,367,569 |
10,918,592,302 |
3,973,863,542 |
2,437,828,711 |
|
1. Tiền |
1,597,367,569 |
10,618,592,302 |
3,973,863,542 |
2,437,828,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
145,000,000 |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
145,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,388,386,018 |
25,613,803,866 |
34,742,366,843 |
36,490,938,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,811,549,190 |
7,576,826,725 |
4,865,096,266 |
6,171,032,117 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,502,000,000 |
9,067,219,500 |
10,362,091,274 |
8,769,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,182,073,628 |
8,931,994,441 |
19,477,416,103 |
21,512,643,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,527,944,832 |
15,736,270,900 |
4,788,009,152 |
4,713,306,932 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,527,944,832 |
15,736,270,900 |
4,788,009,152 |
4,713,306,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,881,459,038 |
8,914,490,585 |
186,794,686 |
91,520,840 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,017,503 |
|
137,281,253 |
91,520,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,981,582 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,207,474 |
|
49,513,433 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,771,252,479 |
8,914,490,585 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,404,167,773 |
104,163,997,046 |
118,803,022,828 |
119,645,928,282 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,669,167,773 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,207,605,168 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,207,605,168 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,669,167,773 |
86,428,997,046 |
101,068,022,828 |
101,910,928,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
10,417,806,238 |
10,417,806,238 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,669,167,773 |
86,428,997,046 |
90,650,216,590 |
91,493,122,044 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,244,325,230 |
165,347,154,699 |
162,794,057,051 |
163,679,523,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,424,679,888 |
8,210,391,393 |
5,533,842,303 |
6,239,657,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,324,679,888 |
8,110,391,393 |
5,433,842,303 |
6,139,657,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,281,049,757 |
1,256,127,089 |
1,378,814,044 |
2,746,458,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,794,716,659 |
874,450,680 |
112,008,379 |
330,570,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,633,796,460 |
4,413,852,676 |
795,705,134 |
292,309,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
288,792,345 |
89,894,455 |
371,991,094 |
250,487,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,286,941,324 |
973,536,091 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
586,910,071 |
502,530,402 |
775,323,652 |
519,832,302 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,880,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
572,473,272 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,819,645,342 |
157,136,763,306 |
157,260,214,748 |
157,439,865,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,819,645,342 |
157,136,763,306 |
157,260,214,748 |
157,439,865,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
156,190,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
156,190,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,098,150,940 |
9,415,268,904 |
9,538,720,346 |
3,387,125,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,352,182,330 |
-4,352,182,330 |
9,415,268,904 |
3,084,023,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,450,333,270 |
13,767,451,234 |
123,451,442 |
303,102,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,244,325,230 |
165,347,154,699 |
162,794,057,051 |
163,679,523,313 |
|