TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,232,261,313 |
76,641,096,937 |
61,183,157,653 |
45,135,525,170 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,354,222,213 |
3,095,242,194 |
10,918,592,302 |
1,142,518,166 |
|
1. Tiền |
2,354,222,213 |
3,095,242,194 |
10,618,592,302 |
1,142,518,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
545,064,860 |
445,000,000 |
|
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,772,931,127 |
24,642,738,602 |
25,613,803,866 |
40,933,985,745 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,987,327,530 |
5,841,943,858 |
7,576,826,725 |
11,196,051,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
650,000,000 |
800,000,000 |
9,067,219,500 |
7,299,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
145,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,242,840,397 |
18,108,031,544 |
8,931,994,441 |
22,545,670,805 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,784,825,530 |
43,578,558,215 |
15,736,270,900 |
2,759,021,259 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,784,825,530 |
43,578,558,215 |
15,736,270,900 |
2,759,021,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,775,217,583 |
4,879,557,926 |
8,914,490,585 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,908,497,829 |
2,040,984,200 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,207,474 |
2,207,474 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
864,512,280 |
2,836,366,252 |
8,914,490,585 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,109,974,273 |
100,404,882,673 |
104,163,997,046 |
122,316,473,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,374,974,273 |
82,669,882,673 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,412,168,501 |
1,207,605,168 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,412,168,501 |
-1,207,605,168 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
86,428,997,046 |
104,401,473,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,374,974,273 |
82,669,882,673 |
86,428,997,046 |
92,955,886,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,915,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,915,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,342,235,586 |
177,045,979,610 |
165,347,154,699 |
167,451,998,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,787,354,774 |
33,676,667,538 |
8,210,391,393 |
9,662,878,939 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,687,354,774 |
33,576,667,538 |
8,110,391,393 |
9,562,878,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,400,285,349 |
19,267,381,577 |
1,256,127,089 |
2,895,010,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
804,497,323 |
795,604,283 |
874,450,680 |
1,365,200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
513,273,343 |
4,131,898 |
4,413,852,676 |
421,087,605 |
|
4. Phải trả người lao động |
898,796,120 |
236,230,950 |
89,894,455 |
2,169,775,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
914,815,971 |
1,491,497,762 |
973,536,091 |
42,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
502,530,402 |
669,305,514 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
656,073,272 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,554,880,812 |
143,369,312,072 |
157,136,763,306 |
157,789,119,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,554,880,812 |
143,369,312,072 |
157,136,763,306 |
157,789,119,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
144,844,680,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,275,286,263 |
-4,352,182,330 |
9,415,268,904 |
3,751,029,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4,352,182,330 |
3,098,673,276 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,767,451,234 |
652,356,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,342,235,586 |
177,045,979,610 |
165,347,154,699 |
167,451,998,352 |
|