TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,641,096,937 |
75,553,376,717 |
67,841,084,407 |
74,840,157,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,095,242,194 |
1,216,818,373 |
3,440,378,804 |
1,897,367,569 |
|
1. Tiền |
3,095,242,194 |
916,818,373 |
3,140,378,804 |
1,597,367,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
445,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
145,000,000 |
|
145,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,642,738,602 |
24,041,188,511 |
20,278,778,193 |
39,388,386,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,841,943,858 |
9,384,704,259 |
2,881,941,365 |
23,811,549,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
800,000,000 |
800,000,000 |
3,040,000,000 |
5,502,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,108,031,544 |
13,963,721,052 |
14,464,073,628 |
10,182,073,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,578,558,215 |
44,140,504,986 |
40,187,736,785 |
25,527,944,832 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,578,558,215 |
44,140,504,986 |
40,187,736,785 |
25,527,944,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,879,557,926 |
6,009,864,847 |
3,789,190,625 |
7,881,459,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
163,762,501 |
109,175,002 |
79,017,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,040,984,200 |
1,832,205,376 |
1,305,358,860 |
28,981,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,207,474 |
|
|
2,207,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,836,366,252 |
4,013,896,970 |
2,374,656,763 |
7,771,252,479 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,404,882,673 |
100,989,482,673 |
100,989,482,673 |
102,404,167,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,669,882,673 |
83,254,482,673 |
83,254,482,673 |
84,669,167,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,207,605,168 |
1,207,605,168 |
1,207,605,168 |
1,207,605,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,207,605,168 |
-1,207,605,168 |
-1,207,605,168 |
-1,207,605,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
83,254,482,673 |
|
84,669,167,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,669,882,673 |
83,254,482,673 |
83,254,482,673 |
84,669,167,773 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,045,979,610 |
176,542,859,390 |
168,830,567,080 |
177,244,325,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,676,667,538 |
28,608,968,704 |
20,059,272,994 |
22,424,679,888 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,576,667,538 |
28,508,968,704 |
19,959,272,994 |
22,324,679,888 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,267,381,577 |
21,274,677,574 |
10,316,685,869 |
11,281,049,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
795,604,283 |
786,848,738 |
2,906,098,283 |
1,794,716,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,131,898 |
803,633,524 |
1,039,944,452 |
3,633,796,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
236,230,950 |
286,461,608 |
314,551,185 |
288,792,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,491,497,762 |
1,191,497,762 |
1,301,407,077 |
1,286,941,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
614,776,226 |
|
586,910,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,895,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
656,073,272 |
656,073,272 |
|
572,473,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
100,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,369,312,072 |
147,933,890,686 |
148,771,294,086 |
154,819,645,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,369,312,072 |
147,933,890,686 |
148,771,294,086 |
154,819,645,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
144,844,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
144,844,680,000 |
|
144,844,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-2,233,060,000 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
94,830,030 |
|
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,352,182,330 |
212,396,284 |
1,049,799,684 |
7,098,150,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-4,352,182,330 |
|
-4,352,182,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,564,578,614 |
|
11,450,333,270 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,045,979,610 |
176,542,859,390 |
168,830,567,080 |
177,244,325,230 |
|