MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 172,494,095,089 160,028,784,827 100,132,623,510 80,232,261,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,539,741,845 8,454,420,621 3,906,740,497 2,354,222,213
1. Tiền 17,539,741,845 7,962,517,001 3,606,740,497 2,354,222,213
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 491,903,620 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,119,566,000 66,542,163,000 29,704,705,860 545,064,860
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,689,740,000 -22,576,601,628 -14,926,938,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,557,836,016 66,233,958,708 42,991,958,221 27,772,931,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,418,398,876 5,651,324,374 3,188,096,815 1,987,327,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,490,786,400 58,125,787,400 26,239,413,800 650,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,337,625,740 626,810,294
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 418,261,800 1,937,273,440 13,671,684,406 25,242,840,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,052,255,955 17,210,153,563 21,512,070,130 45,784,825,530
1. Hàng tồn kho 12,052,255,955 17,210,153,563 21,512,070,130 45,784,825,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,224,695,273 1,588,088,935 2,017,148,802 3,775,217,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 186,001,785 455,293,452 801,872,129 2,908,497,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,997,390 2,207,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,033,696,098 1,132,795,483 1,215,276,673 864,512,280
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,139,468,869 10,296,473,917 84,142,732,241 99,109,974,273
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,081,489,848 290,351,417 66,407,732,241 81,374,974,273
1. Tài sản cố định hữu hình 1,081,489,848 290,351,417 25,570,441
- Nguyên giá 2,805,390,392 2,236,642,438 1,736,523,333 1,412,168,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,723,900,544 -1,946,291,021 -1,710,952,892 -1,412,168,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,382,161,800 81,374,974,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 17,735,000,000 17,735,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 17,735,000,000 17,735,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,979,021 6,122,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,979,021 6,122,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,633,563,958 170,325,258,744 184,275,355,751 179,342,235,586
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,710,813,741 70,882,082,780 82,613,342,424 36,787,354,774
I. Nợ ngắn hạn 10,710,813,741 20,782,082,780 32,513,342,424 36,687,354,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,519,234,138 6,351,591,100 9,718,417,810 19,400,285,349
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,427,670,845 1,662,933,866 657,093,624 804,497,323
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,107,456,757 660,281,803 691,140,809 513,273,343
4. Phải trả người lao động 1,673,389,000 1,755,711,040 1,606,045,564 898,796,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,666,666,667 1,726,666,667 114,484,849 914,815,971
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 909,262,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,000,000,000 50,100,000,000 50,100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,922,750,217 99,443,175,964 101,662,013,327 142,554,880,812
I. Vốn chủ sở hữu 112,922,750,217 99,443,175,964 101,662,013,327 142,554,880,812
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,844,680,000 94,844,680,000 94,844,680,000 144,844,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,015,044,372 5,015,044,372 5,015,044,372 5,015,044,372
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,233,060,000 -2,233,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,390,438,592 -1,089,135,661 3,362,761,702 -5,275,286,263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,633,563,958 170,325,258,744 184,275,355,751 179,342,235,586
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.