TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,494,095,089 |
160,028,784,827 |
100,132,623,510 |
80,232,261,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,539,741,845 |
8,454,420,621 |
3,906,740,497 |
2,354,222,213 |
|
1. Tiền |
17,539,741,845 |
7,962,517,001 |
3,606,740,497 |
2,354,222,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
491,903,620 |
300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,119,566,000 |
66,542,163,000 |
29,704,705,860 |
545,064,860 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,689,740,000 |
-22,576,601,628 |
-14,926,938,288 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,557,836,016 |
66,233,958,708 |
42,991,958,221 |
27,772,931,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,418,398,876 |
5,651,324,374 |
3,188,096,815 |
1,987,327,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,490,786,400 |
58,125,787,400 |
26,239,413,800 |
650,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,337,625,740 |
626,810,294 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
418,261,800 |
1,937,273,440 |
13,671,684,406 |
25,242,840,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,052,255,955 |
17,210,153,563 |
21,512,070,130 |
45,784,825,530 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,052,255,955 |
17,210,153,563 |
21,512,070,130 |
45,784,825,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,224,695,273 |
1,588,088,935 |
2,017,148,802 |
3,775,217,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
186,001,785 |
455,293,452 |
801,872,129 |
2,908,497,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,997,390 |
|
|
2,207,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,033,696,098 |
1,132,795,483 |
1,215,276,673 |
864,512,280 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,139,468,869 |
10,296,473,917 |
84,142,732,241 |
99,109,974,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,081,489,848 |
290,351,417 |
66,407,732,241 |
81,374,974,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,081,489,848 |
290,351,417 |
25,570,441 |
|
|
- Nguyên giá |
2,805,390,392 |
2,236,642,438 |
1,736,523,333 |
1,412,168,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,723,900,544 |
-1,946,291,021 |
-1,710,952,892 |
-1,412,168,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
66,382,161,800 |
81,374,974,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
10,000,000,000 |
17,735,000,000 |
17,735,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,979,021 |
6,122,500 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,979,021 |
6,122,500 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,633,563,958 |
170,325,258,744 |
184,275,355,751 |
179,342,235,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,710,813,741 |
70,882,082,780 |
82,613,342,424 |
36,787,354,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,710,813,741 |
20,782,082,780 |
32,513,342,424 |
36,687,354,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,519,234,138 |
6,351,591,100 |
9,718,417,810 |
19,400,285,349 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,427,670,845 |
1,662,933,866 |
657,093,624 |
804,497,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,107,456,757 |
660,281,803 |
691,140,809 |
513,273,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,673,389,000 |
1,755,711,040 |
1,606,045,564 |
898,796,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,666,666,667 |
1,726,666,667 |
114,484,849 |
914,815,971 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
909,262,438 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,000,000,000 |
50,100,000,000 |
50,100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,922,750,217 |
99,443,175,964 |
101,662,013,327 |
142,554,880,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,922,750,217 |
99,443,175,964 |
101,662,013,327 |
142,554,880,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,844,680,000 |
94,844,680,000 |
94,844,680,000 |
144,844,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
5,015,044,372 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,390,438,592 |
-1,089,135,661 |
3,362,761,702 |
-5,275,286,263 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,633,563,958 |
170,325,258,744 |
184,275,355,751 |
179,342,235,586 |
|