1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
714,223,017,538 |
630,755,774,855 |
568,656,303,676 |
529,154,245,347 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
714,223,017,538 |
630,755,774,855 |
568,656,303,676 |
529,154,245,347 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
701,181,823,853 |
608,501,794,715 |
552,887,140,294 |
515,329,751,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,041,193,685 |
22,253,980,140 |
15,769,163,382 |
13,824,493,519 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
378,931,525 |
286,359,532 |
962,819,610 |
939,214,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
-519,736,659 |
371,365,096 |
807,099,890 |
422,009,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
247,092,941 |
371,365,096 |
542,675,890 |
686,433,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,646,143,018 |
5,491,277,522 |
6,890,283,607 |
6,006,733,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,293,718,851 |
16,677,697,054 |
9,034,599,495 |
8,334,965,356 |
|
12. Thu nhập khác |
9,095,315,065 |
156,552,772 |
3,165,802,978 |
4,486,007,189 |
|
13. Chi phí khác |
5,166,493 |
|
393,544,319 |
320,108,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,090,148,572 |
156,552,772 |
2,772,258,659 |
4,165,898,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,383,867,423 |
16,834,249,826 |
11,806,858,154 |
12,500,864,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,969,312,385 |
3,404,049,965 |
2,470,068,665 |
2,613,394,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,414,555,038 |
13,430,199,861 |
9,336,789,489 |
9,887,469,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,414,555,038 |
13,430,199,861 |
9,336,789,489 |
9,887,469,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,748 |
1,628 |
1,132 |
1,211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|