MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 714,223,017,538 630,755,774,855 568,656,303,676 529,154,245,347
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 714,223,017,538 630,755,774,855 568,656,303,676 529,154,245,347
4. Giá vốn hàng bán 701,181,823,853 608,501,794,715 552,887,140,294 515,329,751,828
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,041,193,685 22,253,980,140 15,769,163,382 13,824,493,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính 378,931,525 286,359,532 962,819,610 939,214,352
7. Chi phí tài chính -519,736,659 371,365,096 807,099,890 422,009,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 247,092,941 371,365,096 542,675,890 686,433,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,646,143,018 5,491,277,522 6,890,283,607 6,006,733,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,293,718,851 16,677,697,054 9,034,599,495 8,334,965,356
12. Thu nhập khác 9,095,315,065 156,552,772 3,165,802,978 4,486,007,189
13. Chi phí khác 5,166,493 393,544,319 320,108,208
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,090,148,572 156,552,772 2,772,258,659 4,165,898,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,383,867,423 16,834,249,826 11,806,858,154 12,500,864,337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,969,312,385 3,404,049,965 2,470,068,665 2,613,394,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,414,555,038 13,430,199,861 9,336,789,489 9,887,469,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,414,555,038 13,430,199,861 9,336,789,489 9,887,469,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,748 1,628 1,132 1,211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.