1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
633,059,768,099 |
714,223,017,538 |
630,755,774,855 |
568,656,303,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
633,059,768,099 |
714,223,017,538 |
630,755,774,855 |
568,656,303,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
610,434,759,495 |
701,181,823,853 |
608,501,794,715 |
552,887,140,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,625,008,604 |
13,041,193,685 |
22,253,980,140 |
15,769,163,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,348,987 |
378,931,525 |
286,359,532 |
962,819,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,285,018,557 |
-519,736,659 |
371,365,096 |
807,099,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
253,761,992 |
247,092,941 |
371,365,096 |
542,675,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,904,310,985 |
4,646,143,018 |
5,491,277,522 |
6,890,283,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,767,028,049 |
9,293,718,851 |
16,677,697,054 |
9,034,599,495 |
|
12. Thu nhập khác |
5,551,072,665 |
9,095,315,065 |
156,552,772 |
3,165,802,978 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,166,493 |
|
393,544,319 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,551,072,665 |
9,090,148,572 |
156,552,772 |
2,772,258,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,318,100,714 |
18,383,867,423 |
16,834,249,826 |
11,806,858,154 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,680,420,143 |
3,969,312,385 |
3,404,049,965 |
2,470,068,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,637,680,571 |
14,414,555,038 |
13,430,199,861 |
9,336,789,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,637,680,571 |
14,414,555,038 |
13,430,199,861 |
9,336,789,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,830 |
1,748 |
1,628 |
1,132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,830 |
|
|
|
|