MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 717,988,457,487 495,257,147,588 608,343,597,833 633,059,768,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 717,988,457,487 495,257,147,588 608,343,597,833 633,059,768,099
4. Giá vốn hàng bán 696,303,210,336 482,645,354,254 592,014,933,705 610,434,759,495
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,685,247,151 12,611,793,334 16,328,664,128 22,625,008,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính 514,124,336 390,212,858 512,072,857 331,348,987
7. Chi phí tài chính 1,368,191,743 -1,007,866,472 407,223,969 1,285,018,557
- Trong đó: Chi phí lãi vay 204,723,178 182,044,493 407,223,969 253,761,992
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,091,199,253 4,883,257,346 8,814,495,281 8,904,310,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,739,980,491 9,126,615,318 7,619,017,735 12,767,028,049
12. Thu nhập khác 751,822 4,886,821 3,501,919,730 5,551,072,665
13. Chi phí khác 60,678,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,926,178 4,886,821 3,501,919,730 5,551,072,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,680,054,313 9,131,502,139 11,120,937,465 18,318,100,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,142,010,863 1,834,100,428 2,203,256,613 3,680,420,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,538,043,450 7,297,401,711 8,917,680,852 14,637,680,571
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,538,043,450 7,297,401,711 8,917,680,852 14,637,680,571
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,567 912 1,115 1,830
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,567 912 1,115 1,830
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.