1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
717,988,457,487 |
495,257,147,588 |
608,343,597,833 |
633,059,768,099 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
717,988,457,487 |
495,257,147,588 |
608,343,597,833 |
633,059,768,099 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
696,303,210,336 |
482,645,354,254 |
592,014,933,705 |
610,434,759,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,685,247,151 |
12,611,793,334 |
16,328,664,128 |
22,625,008,604 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
514,124,336 |
390,212,858 |
512,072,857 |
331,348,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,368,191,743 |
-1,007,866,472 |
407,223,969 |
1,285,018,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
204,723,178 |
182,044,493 |
407,223,969 |
253,761,992 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,091,199,253 |
4,883,257,346 |
8,814,495,281 |
8,904,310,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,739,980,491 |
9,126,615,318 |
7,619,017,735 |
12,767,028,049 |
|
12. Thu nhập khác |
751,822 |
4,886,821 |
3,501,919,730 |
5,551,072,665 |
|
13. Chi phí khác |
60,678,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,926,178 |
4,886,821 |
3,501,919,730 |
5,551,072,665 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,680,054,313 |
9,131,502,139 |
11,120,937,465 |
18,318,100,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,142,010,863 |
1,834,100,428 |
2,203,256,613 |
3,680,420,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,538,043,450 |
7,297,401,711 |
8,917,680,852 |
14,637,680,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,538,043,450 |
7,297,401,711 |
8,917,680,852 |
14,637,680,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,567 |
912 |
1,115 |
1,830 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,567 |
912 |
1,115 |
1,830 |
|