MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 640,317,776,278 647,871,056,412 671,777,468,328 591,909,177,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 640,317,776,278 647,871,056,412 671,777,468,328 591,909,177,006
4. Giá vốn hàng bán 620,315,365,896 626,941,117,995 656,513,510,083 573,203,598,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,002,410,382 20,929,938,417 15,263,958,245 18,705,578,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,189,659,620 949,753,671 518,277,922 299,781,031
7. Chi phí tài chính 983,311,549 659,991,519 519,648,919 -634,969,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 603,951,549 760,074,519 565,481,919 571,575,889
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -193,099,445 -154,791,551
9. Chi phí bán hàng 3,968,913,193 3,676,088,493 152,820,097 159,637,262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,280,682,998 4,316,709,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,046,745,815 17,388,820,525 10,829,084,153 15,163,981,359
12. Thu nhập khác 24,655,502 56,970,977 34,972,727 16,309,218
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,655,502 56,970,977 34,972,727 16,309,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,071,401,317 17,445,791,502 10,864,056,880 15,180,290,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,116,109,063 3,409,831,100 2,177,611,376 3,036,058,117
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,955,292,254 14,035,960,402 8,686,445,504 12,144,232,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,955,292,254 14,035,960,402 8,686,445,504 12,144,232,460
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,119 1,754 1,086 1,518
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,119 1,754 1,086 1,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.