MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,671,402,347 253,210,210,672 271,164,606,867 277,104,839,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,987,262,785 19,709,112,136 44,486,413,033 15,378,895,693
1. Tiền 20,987,262,785 19,709,112,136 44,486,413,033 14,019,776,532
2. Các khoản tương đương tiền 1,359,119,161
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,590,260,952 138,368,683,005 137,064,849,566 176,187,493,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,884,753,122 126,112,523,370 128,895,419,413 149,536,677,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,912,852,569 11,474,962,470 7,363,821,600 25,805,539,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 792,655,261 781,197,165 805,608,553 845,276,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,978,597,059 91,009,420,865 83,308,572,024 83,766,520,829
1. Hàng tồn kho 89,978,597,059 91,009,420,865 83,308,572,024 83,766,520,829
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,115,281,551 4,122,994,666 6,304,772,244 1,771,929,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,836,272 127,322,162 151,205,999 496,430,689
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,423,953,302 3,816,558,506 2,848,883,078 805,326,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 622,491,977 179,113,998 3,304,683,167 470,172,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 189,510,912,473 184,441,978,236 186,837,988,364 183,063,427,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,382,916,789 1,177,900,405 1,177,900,405 1,148,628,530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,978,866,359 4,773,849,975 4,773,849,975 4,744,578,100
2. Trả trước cho người bán dài hạn 648,926,111 648,926,111 648,926,111 648,926,111
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 705,973,910 705,973,910 705,973,910 705,973,910
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,950,849,591 -4,950,849,591 -4,950,849,591 -4,950,849,591
II.Tài sản cố định 133,181,814,132 128,705,246,273 130,015,421,378 127,559,900,011
1. Tài sản cố định hữu hình 133,181,814,132 128,705,246,273 130,015,421,378 127,559,900,011
- Nguyên giá 302,339,848,548 303,008,591,506 307,089,240,150 309,922,403,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,158,034,416 -174,303,345,233 -177,073,818,772 -182,362,502,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,128,845,539 7,909,081,016 7,689,316,493 7,469,551,970
- Nguyên giá 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,917,521,434 -8,137,285,957 -8,357,050,480 -8,576,815,003
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,958,994,495 8,079,772,222 9,720,576,867 8,167,175,426
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,958,994,495 8,079,772,222 9,720,576,867 8,167,175,426
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,685,017,265 33,785,100,265 33,830,933,265 35,037,478,265
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,715,092,265 36,715,092,265 36,715,092,265 36,715,092,265
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,030,075,000 -2,929,992,000 -2,884,159,000 -1,677,614,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,173,324,253 4,784,878,055 4,403,839,956 3,680,693,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,109,607,571 3,721,161,373 3,145,457,684 2,422,311,221
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,063,716,682 1,063,716,682 1,258,382,272 1,258,382,272
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442,182,314,820 437,652,188,908 458,002,595,231 460,168,267,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,337,350,922 170,776,064,609 193,640,025,428 183,661,465,108
I. Nợ ngắn hạn 177,031,167,149 161,191,976,781 186,266,033,545 178,468,569,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,342,333,184 59,181,810,551 68,025,773,515 67,817,885,456
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,697,391,361 569,705,536 4,338,211,707 10,426,081,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,370,667 1,559,697,927 82,846,629
4. Phải trả người lao động 9,356,939,665 8,933,837,395 6,229,777,959 6,992,647,762
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 250,999,267 173,229,267 1,920,112,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,000,000 7,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,114,416,400 2,148,270,500 2,122,608,130 2,129,636,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,800,000,000 82,800,000,000 99,800,000,000 84,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,388,716,605 5,825,425,605 5,638,815,605 4,875,205,605
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,306,183,773 9,584,087,828 7,373,991,883 5,192,895,938
1. Phải trả người bán dài hạn 295,079,246 295,079,246 295,079,246 295,079,246
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,015,493 3,015,493 3,015,493 3,015,493
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 208,089,034 185,993,089 135,897,144 134,801,199
7. Phải trả dài hạn khác 700,000,000 200,000,000 240,000,000 260,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,100,000,000 8,900,000,000 6,700,000,000 4,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 252,844,963,898 266,876,124,299 264,362,569,803 276,506,802,263
I. Vốn chủ sở hữu 252,844,963,898 266,876,124,299 264,362,569,803 276,506,802,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,002,826,385 129,002,826,385 129,002,826,385 129,002,826,385
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,642,137,513 41,673,297,914 39,159,743,418 51,303,975,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,642,137,513 41,673,297,914 39,159,743,418 12,144,232,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,159,743,418
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442,182,314,820 437,652,188,908 458,002,595,231 460,168,267,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.