1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,671,083,206 |
162,569,114,149 |
177,583,546,407 |
165,983,067,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,671,083,206 |
162,569,114,149 |
177,583,546,407 |
165,983,067,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,565,198,315 |
142,574,032,167 |
154,828,039,827 |
148,080,416,390 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,105,884,891 |
19,995,081,982 |
22,755,506,580 |
17,902,650,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,679,901 |
2,924,430 |
2,430,647 |
2,508,517 |
|
7. Chi phí tài chính |
407,216,998 |
698,680,891 |
1,010,329,545 |
1,150,823,661 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
407,216,998 |
698,680,891 |
1,010,329,545 |
1,150,823,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,042,334 |
952,281,960 |
3,131,053,809 |
-312,982,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,110,996,870 |
14,349,366,759 |
14,428,916,558 |
13,408,716,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,581,308,590 |
3,997,676,802 |
4,187,637,315 |
3,658,601,566 |
|
12. Thu nhập khác |
254,250,275 |
199,897,012 |
278,374,979 |
802,436,813 |
|
13. Chi phí khác |
25,884,847 |
89,701,882 |
140,165,813 |
134,670,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
228,365,428 |
110,195,130 |
138,209,166 |
667,766,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,809,674,018 |
4,107,871,932 |
4,325,846,481 |
4,326,368,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
815,602,787 |
834,778,763 |
614,766,921 |
878,843,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,994,071,231 |
3,273,093,169 |
3,711,079,560 |
3,447,524,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,994,071,231 |
3,273,093,169 |
3,711,079,560 |
3,447,524,453 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,286 |
1,342 |
1,000 |
1,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,286 |
1,342 |
1,000 |
|
|