TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,023,139,455 |
51,989,261,150 |
62,232,231,185 |
70,584,121,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
722,313,489 |
207,937,182 |
2,084,020,374 |
1,787,496,046 |
|
1. Tiền |
722,313,489 |
207,937,182 |
2,084,020,374 |
1,787,496,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,682,623,793 |
28,866,581,283 |
40,826,042,135 |
36,136,954,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,601,423,793 |
28,657,276,283 |
40,777,605,984 |
35,425,062,095 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,200,000 |
209,305,000 |
32,354,402 |
82,821,593 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,000,000 |
|
16,081,749 |
629,070,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,397,975,136 |
22,891,882,548 |
19,292,401,173 |
32,386,009,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,397,975,136 |
22,891,882,548 |
19,292,401,173 |
32,386,009,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
220,227,037 |
22,860,137 |
29,767,503 |
273,661,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
220,227,037 |
22,860,137 |
29,767,503 |
273,661,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,390,077,290 |
10,075,136,318 |
13,498,622,944 |
14,399,227,395 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,360,977,013 |
9,342,525,367 |
13,028,385,345 |
14,270,437,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,360,977,013 |
9,342,525,367 |
13,028,385,345 |
14,270,437,230 |
|
- Nguyên giá |
59,097,733,805 |
60,503,858,773 |
65,809,258,773 |
69,014,863,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,736,756,792 |
-51,161,333,406 |
-52,780,873,428 |
-54,744,426,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,538,500 |
73,538,500 |
73,538,500 |
73,538,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,538,500 |
-73,538,500 |
-73,538,500 |
-73,538,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,100,277 |
732,610,951 |
470,237,599 |
128,790,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,100,277 |
732,610,951 |
470,237,599 |
128,790,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,413,216,745 |
62,064,397,468 |
75,730,854,129 |
84,983,348,976 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,687,825,106 |
34,059,983,891 |
47,288,454,161 |
56,804,504,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,687,825,106 |
34,059,983,891 |
47,288,454,161 |
56,804,504,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,858,524,288 |
21,291,433,475 |
28,019,077,002 |
33,751,529,396 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,011,231,370 |
20,000,000 |
339,048,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,211,915,166 |
387,637,295 |
1,153,223,256 |
1,416,620,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,254,800,248 |
2,435,394,473 |
2,294,673,119 |
2,821,846,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
194,400,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,965,936 |
60,637,526 |
76,173,650 |
52,687,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,346,547,996 |
7,411,726,630 |
11,731,943,985 |
15,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,310,854,135 |
1,430,766,677 |
3,686,467,195 |
2,598,687,381 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
574,217,337 |
31,156,445 |
112,495,954 |
824,084,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,725,391,639 |
28,004,413,577 |
28,442,399,968 |
28,178,844,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,725,391,639 |
28,004,413,577 |
28,442,399,968 |
28,178,844,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,381,000,000 |
24,381,000,000 |
24,381,000,000 |
24,381,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,381,000,000 |
24,381,000,000 |
24,381,000,000 |
24,381,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
350,320,408 |
350,320,408 |
350,320,408 |
350,320,408 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,994,071,231 |
3,273,093,169 |
3,711,079,560 |
3,447,524,453 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,994,071,231 |
3,273,093,169 |
3,711,079,560 |
3,447,524,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,413,216,745 |
62,064,397,468 |
75,730,854,129 |
84,983,348,976 |
|