1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,419,545,453 |
20,077,806,312 |
18,636,636,362 |
12,416,090,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,419,545,453 |
20,077,806,312 |
18,636,636,362 |
12,416,090,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,560,415,754 |
15,162,613,590 |
8,736,773,331 |
5,824,785,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,859,129,699 |
4,915,192,722 |
9,899,863,031 |
6,591,305,896 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
585,181,372 |
481,300,869 |
477,177,773 |
189,788,344 |
|
7. Chi phí tài chính |
552,207,043 |
22,499,728 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
552,207,043 |
22,499,728 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,445,281,818 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,360,966,792 |
1,148,352,746 |
1,005,535,335 |
1,245,743,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,531,137,236 |
4,225,641,117 |
7,926,223,651 |
5,535,350,918 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
186,320,930 |
|
|
13. Chi phí khác |
749,132,906 |
|
20,522,500 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-749,132,906 |
|
165,798,430 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,782,004,330 |
4,225,641,117 |
8,092,022,081 |
5,535,350,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,506,227,447 |
845,128,223 |
-509,652,349 |
1,107,070,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,275,776,883 |
3,380,512,894 |
8,601,674,430 |
4,428,280,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,275,776,883 |
3,380,512,894 |
8,601,674,430 |
4,428,280,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
740 |
188 |
480 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
740 |
188 |
480 |
247 |
|