1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,281,818,182 |
|
37,361,224,870 |
6,153,595,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,281,818,182 |
|
37,361,224,870 |
6,153,595,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,666,702,936 |
5,509,900 |
32,039,343,968 |
-2,634,632,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,615,115,246 |
-5,509,900 |
5,321,880,902 |
8,788,227,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
190,981,932 |
240,148,236 |
369,799,384 |
455,468,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,500,000 |
219,450,000 |
|
162,900,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,246,643,451 |
1,126,434,701 |
1,074,145,297 |
877,630,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,535,953,727 |
-1,111,246,365 |
4,617,534,989 |
8,203,165,770 |
|
12. Thu nhập khác |
363,948,528 |
|
|
372,404,022 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
11,600,000 |
5,620,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
363,948,528 |
|
-11,600,000 |
366,783,164 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,899,902,255 |
-1,111,246,365 |
4,605,934,989 |
8,569,948,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
579,980,451 |
|
701,257,725 |
1,713,989,787 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,319,921,804 |
-1,111,246,365 |
3,904,677,264 |
6,855,959,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,319,921,804 |
-1,111,246,365 |
3,904,677,264 |
6,855,959,147 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
148 |
-71 |
250 |
432 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
148 |
-71 |
250 |
432 |
|