1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,065,888,528 |
1,102,989,091 |
16,283,652,102 |
4,980,910,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,065,888,528 |
1,102,989,091 |
16,283,652,102 |
4,980,910,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,999,094,086 |
845,067,391 |
12,071,146,031 |
3,349,349,317 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,066,794,442 |
257,921,700 |
4,212,506,071 |
1,631,561,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,139,879,925 |
566,310,756 |
1,181,479,687 |
529,108,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
961,079,666 |
918,666,977 |
1,169,235,293 |
1,067,954,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,245,594,701 |
-94,434,521 |
4,224,750,465 |
1,092,715,031 |
|
12. Thu nhập khác |
195,482,726 |
59,347,582 |
23,830,327 |
|
|
13. Chi phí khác |
45,056,893 |
6,206,322 |
16,469,246 |
29,600,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
150,425,833 |
53,141,260 |
7,361,081 |
-29,600,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,396,020,534 |
-41,293,261 |
4,232,111,546 |
1,063,115,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
789,837,105 |
|
826,619,584 |
212,623,006 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,606,183,429 |
-41,293,261 |
3,405,491,962 |
850,492,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,606,183,429 |
-41,293,261 |
3,405,491,962 |
850,492,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-03 |
|
58 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|