TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,152,908,939 |
327,166,095,518 |
361,803,197,649 |
386,143,658,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,230,901,375 |
31,065,579,391 |
39,764,391,616 |
61,073,331,931 |
|
1. Tiền |
3,230,901,375 |
1,065,579,391 |
1,764,391,616 |
2,073,331,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,000,000,000 |
30,000,000,000 |
38,000,000,000 |
59,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
17,000,000,000 |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
17,000,000,000 |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,914,163,289 |
32,640,690,934 |
58,474,237,580 |
65,602,805,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,369,553,835 |
20,115,673,395 |
43,361,720,395 |
49,086,165,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,439,634,606 |
2,070,301,766 |
2,025,634,766 |
1,728,208,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,467,642,961 |
12,817,383,886 |
15,449,550,532 |
17,151,099,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,362,668,113 |
-2,362,668,113 |
-2,362,668,113 |
-2,362,668,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,685,672,820 |
245,306,629,647 |
243,198,274,303 |
244,226,843,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,685,672,820 |
245,306,629,647 |
243,198,274,303 |
244,226,843,647 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,322,171,455 |
1,153,195,546 |
366,294,150 |
240,676,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,191,133,101 |
869,323,405 |
203,844,917 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
131,038,354 |
283,872,141 |
162,449,233 |
240,676,992 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,072,261,528 |
167,574,178,304 |
141,434,195,506 |
145,054,441,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,851,400,256 |
62,518,787,696 |
31,261,087,696 |
41,684,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,851,400,256 |
62,518,787,696 |
31,261,087,696 |
41,684,600,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,953,382,772 |
6,900,176,584 |
6,846,970,396 |
6,793,764,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,953,382,772 |
6,900,176,584 |
6,846,970,396 |
6,793,764,208 |
|
- Nguyên giá |
13,101,391,470 |
13,101,391,470 |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,148,008,698 |
-6,201,214,886 |
-5,656,853,503 |
-5,710,059,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
103,200,971,822 |
98,097,777,344 |
103,282,093,224 |
96,542,988,949 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
103,200,971,822 |
98,097,777,344 |
103,282,093,224 |
96,542,988,949 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,506,678 |
57,436,680 |
44,044,190 |
33,087,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,506,678 |
57,436,680 |
44,044,190 |
33,087,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,225,170,467 |
494,740,273,822 |
503,237,393,155 |
531,198,099,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,545,817,060 |
295,341,386,575 |
304,786,149,318 |
324,455,443,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
298,545,817,060 |
295,341,386,575 |
304,786,149,318 |
324,455,443,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,045,887,621 |
157,890,675,903 |
149,820,421,457 |
151,380,688,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,981,290,400 |
56,280,992,400 |
69,856,748,726 |
54,915,749,102 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,863,477,712 |
443,361,172 |
223,526,041 |
2,862,438,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
196,872,662 |
192,305,640 |
180,149,683 |
176,744,936 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,781,966,079 |
48,240,962,253 |
48,195,962,253 |
72,651,718,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,713,240,734 |
29,878,562,355 |
33,419,347,072 |
39,029,180,725 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
877,360,880 |
1,328,805,880 |
1,453,055,880 |
1,801,985,880 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,085,720,972 |
1,085,720,972 |
1,636,938,206 |
1,636,938,206 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,679,353,407 |
199,398,887,247 |
198,451,243,837 |
206,742,655,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,679,353,407 |
199,398,887,247 |
198,451,243,837 |
206,742,655,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,332,203,414 |
24,332,203,414 |
26,592,387,882 |
26,592,387,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,268,218,237 |
25,987,752,077 |
22,779,924,199 |
31,071,335,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,882,310,846 |
22,601,844,686 |
860,504,165 |
8,291,411,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,385,907,391 |
3,385,907,391 |
21,919,420,034 |
22,779,924,199 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,225,170,467 |
494,740,273,822 |
503,237,393,155 |
531,198,099,127 |
|