MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,623,455,328 319,013,982,387 315,573,642,013 346,222,727,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,187,219,376 26,427,526,828 23,942,754,468 37,259,534,831
1. Tiền 2,687,219,376 2,427,526,828 1,442,754,468 1,259,534,831
2. Các khoản tương đương tiền 20,500,000,000 24,000,000,000 22,500,000,000 36,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 35,000,000,000 32,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 35,000,000,000 32,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,684,735,882 51,418,524,365 72,095,944,874 71,964,288,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,038,023,147 48,909,513,047 69,498,998,051 68,151,358,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,081,641,266 1,877,708,766 2,281,855,500 3,222,734,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,926,631,443 2,992,862,526 2,799,259,436 3,074,362,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,361,559,974 -2,361,559,974 -2,484,168,113 -2,484,168,113
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 198,501,679,015 195,544,228,603 184,352,591,041 204,377,644,236
1. Hàng tồn kho 198,501,679,015 195,544,228,603 184,352,591,041 204,377,644,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 249,821,055 623,702,591 182,351,630 121,259,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 249,821,055 623,702,591 182,351,630 121,259,803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,623,610,824 122,197,370,414 127,410,070,431 106,358,708,096
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,721,123,762 7,584,207,447 7,447,291,152 7,312,232,357
1. Tài sản cố định hữu hình 7,721,123,762 7,584,207,447 7,447,291,152 7,312,232,357
- Nguyên giá 13,232,296,941 13,232,296,941 13,232,296,941 13,232,296,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,511,173,179 -5,648,089,494 -5,785,005,789 -5,920,064,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,873,049,788 114,591,346,564 119,938,406,784 99,026,371,995
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 97,966,626,557 99,519,916,350 97,567,252,926 99,026,371,995
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,906,423,231 15,071,430,214 22,371,153,858
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,437,274 21,816,403 24,372,495 20,103,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,437,274 21,816,403 24,372,495 20,103,744
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 436,247,066,152 441,211,352,801 442,983,712,444 452,581,435,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 261,229,229,294 265,553,171,307 255,556,194,276 275,946,303,275
I. Nợ ngắn hạn 261,229,229,294 265,553,171,307 255,556,194,276 275,946,303,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,380,486,120 163,949,591,318 145,842,711,778 143,818,466,391
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,266,330,400 37,916,230,400 31,931,065,400 38,627,305,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,264,481,167 482,309,931 4,541,599,614 1,798,918,384
4. Phải trả người lao động 160,052,954 176,997,200 184,599,870 197,528,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,027,544,609 59,027,544,609 67,957,022,302 70,401,331,774
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,604,660,143 2,965,752,948 4,064,450,411 19,287,399,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 257,290,528
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,525,673,901 1,034,744,901 1,034,744,901 1,558,063,335
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,017,836,858 175,658,181,494 187,427,518,168 176,635,131,894
I. Vốn chủ sở hữu 175,017,836,858 175,658,181,494 187,427,518,168 176,635,131,894
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,921,068,244 -15,921,068,244 -15,921,068,244 -15,921,068,244
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,087,789,606 20,087,789,606 20,087,789,606 21,868,016,474
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,851,115,496 6,491,460,132 18,260,796,806 5,688,183,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,392,587,372 6,491,460,132 17,802,268,682 4,975,601,190
- LNST chưa phân phối kỳ này 458,528,124 458,528,124 712,582,474
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 436,247,066,152 441,211,352,801 442,983,712,444 452,581,435,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.