TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
330,870,288,778 |
320,623,455,328 |
319,013,982,387 |
315,573,642,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,831,711,838 |
23,187,219,376 |
26,427,526,828 |
23,942,754,468 |
|
1. Tiền |
2,431,711,838 |
2,687,219,376 |
2,427,526,828 |
1,442,754,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,400,000,000 |
20,500,000,000 |
24,000,000,000 |
22,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,018,104,146 |
53,684,735,882 |
51,418,524,365 |
72,095,944,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,201,483,247 |
51,038,023,147 |
48,909,513,047 |
69,498,998,051 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,847,541,266 |
2,081,641,266 |
1,877,708,766 |
2,281,855,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,330,639,607 |
2,926,631,443 |
2,992,862,526 |
2,799,259,436 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,361,559,974 |
-2,361,559,974 |
-2,361,559,974 |
-2,484,168,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
201,400,661,618 |
198,501,679,015 |
195,544,228,603 |
184,352,591,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,400,661,618 |
198,501,679,015 |
195,544,228,603 |
184,352,591,041 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
619,811,176 |
249,821,055 |
623,702,591 |
182,351,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
619,811,176 |
249,821,055 |
623,702,591 |
182,351,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,545,320,058 |
115,623,610,824 |
122,197,370,414 |
127,410,070,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,874,050,481 |
7,721,123,762 |
7,584,207,447 |
7,447,291,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,874,050,481 |
7,721,123,762 |
7,584,207,447 |
7,447,291,152 |
|
- Nguyên giá |
13,232,296,941 |
13,232,296,941 |
13,232,296,941 |
13,232,296,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,358,246,460 |
-5,511,173,179 |
-5,648,089,494 |
-5,785,005,789 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,627,070,599 |
107,873,049,788 |
114,591,346,564 |
119,938,406,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
104,360,159,825 |
97,966,626,557 |
99,519,916,350 |
97,567,252,926 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,266,910,774 |
9,906,423,231 |
15,071,430,214 |
22,371,153,858 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,198,978 |
29,437,274 |
21,816,403 |
24,372,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,198,978 |
29,437,274 |
21,816,403 |
24,372,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
445,415,608,836 |
436,247,066,152 |
441,211,352,801 |
442,983,712,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
274,939,867,325 |
261,229,229,294 |
265,553,171,307 |
255,556,194,276 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
274,939,867,325 |
261,229,229,294 |
265,553,171,307 |
255,556,194,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,018,669,931 |
163,380,486,120 |
163,949,591,318 |
145,842,711,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,427,330,800 |
34,266,330,400 |
37,916,230,400 |
31,931,065,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,168,330 |
1,264,481,167 |
482,309,931 |
4,541,599,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
157,657,134 |
160,052,954 |
176,997,200 |
184,599,870 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,424,258,651 |
59,027,544,609 |
59,027,544,609 |
67,957,022,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,118,067,745 |
1,604,660,143 |
2,965,752,948 |
4,064,450,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,675,714,734 |
1,525,673,901 |
1,034,744,901 |
1,034,744,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,475,741,511 |
175,017,836,858 |
175,658,181,494 |
187,427,518,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,475,741,511 |
175,017,836,858 |
175,658,181,494 |
187,427,518,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
-15,921,068,244 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,087,789,606 |
20,087,789,606 |
20,087,789,606 |
20,087,789,606 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,309,020,149 |
5,851,115,496 |
6,491,460,132 |
18,260,796,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
850,492,025 |
5,392,587,372 |
6,491,460,132 |
17,802,268,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
458,528,124 |
458,528,124 |
|
458,528,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
445,415,608,836 |
436,247,066,152 |
441,211,352,801 |
442,983,712,444 |
|