MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 436,448,041,650 330,870,288,778 320,623,455,328 319,013,982,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,727,574,547 80,831,711,838 23,187,219,376 26,427,526,828
1. Tiền 1,227,574,547 2,431,711,838 2,687,219,376 2,427,526,828
2. Các khoản tương đương tiền 75,500,000,000 78,400,000,000 20,500,000,000 24,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 45,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,543,527,751 48,018,104,146 53,684,735,882 51,418,524,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,093,914,347 45,201,483,247 51,038,023,147 48,909,513,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,722,788,766 1,847,541,266 2,081,641,266 1,877,708,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,088,384,612 3,330,639,607 2,926,631,443 2,992,862,526
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,361,559,974 -2,361,559,974 -2,361,559,974 -2,361,559,974
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 306,930,242,746 201,400,661,618 198,501,679,015 195,544,228,603
1. Hàng tồn kho 306,930,242,746 201,400,661,618 198,501,679,015 195,544,228,603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,696,606 619,811,176 249,821,055 623,702,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 246,696,606 619,811,176 249,821,055 623,702,591
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,089,673,971 114,545,320,058 115,623,610,824 122,197,370,414
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,030,713,289 7,874,050,481 7,721,123,762 7,584,207,447
1. Tài sản cố định hữu hình 8,030,713,289 7,874,050,481 7,721,123,762 7,584,207,447
- Nguyên giá 13,232,296,941 13,232,296,941 13,232,296,941 13,232,296,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,201,583,652 -5,358,246,460 -5,511,173,179 -5,648,089,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,627,070,599 107,873,049,788 114,591,346,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 104,360,159,825 97,966,626,557 99,519,916,350
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,266,910,774 9,906,423,231 15,071,430,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,960,682 44,198,978 29,437,274 21,816,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,960,682 44,198,978 29,437,274 21,816,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,537,715,621 445,415,608,836 436,247,066,152 441,211,352,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,229,724,964 274,939,867,325 261,229,229,294 265,553,171,307
I. Nợ ngắn hạn 267,229,724,964 274,939,867,325 261,229,229,294 265,553,171,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,965,708,431 173,018,669,931 163,380,486,120 163,949,591,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,282,511,900 37,427,330,800 34,266,330,400 37,916,230,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,255,577,296 118,168,330 1,264,481,167 482,309,931
4. Phải trả người lao động 157,629,422 157,657,134 160,052,954 176,997,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,465,258,651 49,424,258,651 59,027,544,609 59,027,544,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,596,415,506 13,118,067,745 1,604,660,143 2,965,752,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,506,623,758 1,675,714,734 1,525,673,901 1,034,744,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,307,990,657 170,475,741,511 175,017,836,858 175,658,181,494
I. Vốn chủ sở hữu 177,307,990,657 170,475,741,511 175,017,836,858 175,658,181,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,921,068,244 -15,921,068,244 -15,921,068,244
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,458,920,987 20,087,789,606 20,087,789,606 20,087,789,606
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,770,137,914 1,309,020,149 5,851,115,496 6,491,460,132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,833,114,071 850,492,025 5,392,587,372 6,491,460,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,603,251,985 458,528,124 458,528,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,537,715,621 445,415,608,836 436,247,066,152 441,211,352,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.