TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,934,483,903,568 |
|
4,729,337,499,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
581,619,965,664 |
|
291,144,690,238 |
|
1. Tiền |
|
490,609,965,664 |
|
213,740,909,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
91,010,000,000 |
|
77,403,781,207 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
24,906,041,400 |
|
224,126,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
107,240,000 |
|
116,693,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-72,974,600 |
|
-54,723,200 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
24,871,776,000 |
|
162,156,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,197,493,986,597 |
|
994,992,519,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
886,547,611,976 |
|
1,072,241,575,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
244,004,842,762 |
|
105,235,327,518 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
148,600,104,935 |
|
61,533,707,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-81,658,573,076 |
|
-244,018,090,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,092,517,448,995 |
|
3,430,550,243,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,092,517,448,995 |
|
3,430,550,243,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
37,946,460,912 |
|
12,425,920,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
24,588,830,719 |
|
924,895,012 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,690,996,251 |
|
1,007,428,745 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,666,633,942 |
|
10,493,596,327 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,464,368,202,662 |
|
3,403,687,892,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,000,000,000 |
|
1,044,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,000,000,000 |
|
1,044,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
273,007,562,598 |
|
240,861,242,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
229,444,802,305 |
|
190,675,447,535 |
|
- Nguyên giá |
|
530,418,538,766 |
|
492,478,266,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-300,973,736,461 |
|
-301,802,819,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
43,562,760,293 |
|
50,185,795,263 |
|
- Nguyên giá |
|
47,116,068,248 |
|
54,519,966,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,553,307,955 |
|
-4,334,171,167 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
133,011,512,396 |
|
292,572,439,669 |
|
- Nguyên giá |
|
180,768,738,842 |
|
356,853,055,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-47,757,226,446 |
|
-64,280,615,898 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
66,107,541,449 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
66,107,541,449 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,851,552,500,782 |
|
2,744,186,684,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,781,315,336,709 |
|
2,615,207,531,989 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
83,734,320,000 |
|
143,034,320,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-13,497,155,927 |
|
-14,055,167,463 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
139,689,085,437 |
|
125,023,525,804 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
28,281,326,950 |
|
5,078,700,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,890,396,602 |
|
2,157,296,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
77,165,361,885 |
|
101,611,528,985 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
32,352,000,000 |
|
16,176,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
7,398,852,106,230 |
|
8,133,025,391,968 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,767,279,562,994 |
|
3,154,927,118,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,802,139,851,252 |
|
2,954,240,556,765 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,226,669,792,684 |
|
1,362,006,170,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
702,332,052,368 |
|
451,691,314,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
127,517,926,148 |
|
117,417,366,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
69,142,836,455 |
|
90,213,155,431 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
110,548,010,613 |
|
164,518,726,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,311,917,643 |
|
39,362,520,094 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
89,707,121,335 |
|
82,873,783,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
412,660,470,612 |
|
487,142,601,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
966,848,979 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
59,249,723,394 |
|
158,048,069,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
965,139,711,742 |
|
200,686,561,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
945,334,607,846 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
824,387,433 |
|
65,381,707,018 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
70,000,000 |
|
69,451,331,109 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
15,479,029,760 |
|
11,379,117,073 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
3,431,686,703 |
|
54,474,406,084 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,631,572,543,236 |
|
4,978,098,273,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,631,572,543,236 |
|
4,978,098,273,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,587,216,524,802 |
|
3,604,085,984,927 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,587,216,524,802 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,821,782,126 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,500,800,995 |
|
28,485,474 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-358,545 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
47,885,875,000 |
|
47,885,875,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
199,589,726,123 |
|
22,449,972,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,893,127,600 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
18,820,350 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
701,899,816,293 |
|
1,230,245,714,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
303,845,226,370 |
|
394,565,482,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
398,054,589,923 |
|
835,680,231,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
89,746,428,492 |
|
73,402,241,889 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
7,398,852,106,230 |
|
8,133,025,391,968 |
|