1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,599,777,181 |
38,729,316,443 |
28,001,138,859 |
25,128,037,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,580,421 |
10,124,489 |
9,839,172 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,599,777,181 |
38,723,736,022 |
27,991,014,370 |
25,118,198,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,197,532,662 |
35,553,065,115 |
27,418,312,680 |
26,121,100,534 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,402,244,519 |
3,170,670,907 |
572,701,690 |
-1,002,901,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,661,793 |
46,877,455 |
72,141,887 |
78,433,601 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,154,004,430 |
7,019,218,075 |
6,081,824,052 |
6,307,424,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,212,958,818 |
7,019,218,075 |
6,081,824,052 |
6,470,820,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
641,534,114 |
756,671,523 |
757,603,205 |
736,912,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,413,071,909 |
4,718,561,597 |
3,750,324,170 |
3,785,095,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,758,704,141 |
-9,276,902,833 |
-9,944,907,850 |
-11,753,900,203 |
|
12. Thu nhập khác |
119,940,220 |
133,444,474 |
96,474,194 |
286,278,525 |
|
13. Chi phí khác |
70,505,004 |
289,615,956 |
5,047,442 |
184,759,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,435,216 |
-156,171,482 |
91,426,752 |
101,518,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,709,268,925 |
-9,433,074,315 |
-9,853,481,098 |
-11,652,381,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
103,292,301 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,008,846,439 |
|
1,455,583,617 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,709,268,925 |
-10,545,213,055 |
-9,853,481,098 |
-13,107,965,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,049,954 |
92,638,660 |
-9,909,200,754 |
-13,141,954,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,814,318,879 |
-10,637,851,715 |
55,719,656 |
33,989,539 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-168 |
-307 |
-286 |
-379 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|