MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,599,777,181 38,729,316,443 28,001,138,859 25,128,037,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,580,421 10,124,489 9,839,172
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,599,777,181 38,723,736,022 27,991,014,370 25,118,198,815
4. Giá vốn hàng bán 37,197,532,662 35,553,065,115 27,418,312,680 26,121,100,534
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,402,244,519 3,170,670,907 572,701,690 -1,002,901,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,661,793 46,877,455 72,141,887 78,433,601
7. Chi phí tài chính 4,154,004,430 7,019,218,075 6,081,824,052 6,307,424,789
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,212,958,818 7,019,218,075 6,081,824,052 6,470,820,306
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 641,534,114 756,671,523 757,603,205 736,912,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,413,071,909 4,718,561,597 3,750,324,170 3,785,095,087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,758,704,141 -9,276,902,833 -9,944,907,850 -11,753,900,203
12. Thu nhập khác 119,940,220 133,444,474 96,474,194 286,278,525
13. Chi phí khác 70,505,004 289,615,956 5,047,442 184,759,984
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,435,216 -156,171,482 91,426,752 101,518,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,709,268,925 -9,433,074,315 -9,853,481,098 -11,652,381,662
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103,292,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,008,846,439 1,455,583,617
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,709,268,925 -10,545,213,055 -9,853,481,098 -13,107,965,279
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,049,954 92,638,660 -9,909,200,754 -13,141,954,818
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,814,318,879 -10,637,851,715 55,719,656 33,989,539
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -168 -307 -286 -379
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.