MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,911,946,569 126,996,116,905 118,285,001,869 58,256,841,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,629,370 31,290,209 23,144,054 1,518,881
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,878,317,199 126,964,826,696 118,261,857,815 58,255,322,464
4. Giá vốn hàng bán 64,438,203,778 101,347,548,808 104,646,881,274 53,538,791,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,440,113,421 25,617,277,888 13,614,976,541 4,716,531,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,402,645 28,150,199 30,596,590 4,253,908
7. Chi phí tài chính 5,474,562,392 8,178,419,953 6,592,874,651 6,693,629,012
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,474,562,392 8,178,419,933 6,592,874,651 6,693,629,012
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,754,921,855
9. Chi phí bán hàng 1,560,201,933 8,130,176,870 951,384,252 754,757,768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,847,414,005 4,833,231,218 5,581,253,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,417,662,264 7,581,909,409 1,268,083,010 -8,308,855,260
12. Thu nhập khác 3,104,186,678 1,508,138,148 205,564,666 116,221,081
13. Chi phí khác 349,499,268 84,569,217 233,736,008 -10,927,264
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,754,687,410 1,423,568,931 -28,171,342 127,148,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,337,025,146 9,005,478,340 1,239,911,668 -8,181,706,915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 347,381,000 2,288,266,326 390,394,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,533,588,251
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 989,644,146 6,717,212,014 849,517,243 -9,715,295,166
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 324,799,138 5,008,566,706 102,350,880 -9,942,060,286
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 664,845,008 1,708,645,308 747,166,363 226,765,120
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 144 03 -286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.