1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
626,881,800,435 |
96,406,826,624 |
169,149,533,031 |
70,050,766,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,208,741 |
3,409,511 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
626,881,800,435 |
96,406,826,624 |
169,148,324,290 |
70,047,357,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
652,645,303,511 |
81,869,219,046 |
113,780,718,458 |
57,011,651,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-25,763,503,076 |
14,537,607,578 |
55,367,605,832 |
13,035,705,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
140,980,371 |
280,674,825 |
307,451,903 |
230,316,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,886,888,347 |
5,791,379,325 |
6,851,237,831 |
5,055,010,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,886,888,347 |
5,791,379,325 |
5,525,138,785 |
5,055,010,041 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-628,761,669 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,241,424,414 |
1,119,700,784 |
481,084,480 |
7,123,356,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,434,645,369 |
7,315,026,614 |
6,979,584,319 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-38,185,480,835 |
592,175,680 |
41,363,151,105 |
458,894,014 |
|
12. Thu nhập khác |
424,342,647 |
676,125,933 |
6,185,507,057 |
442,484,463 |
|
13. Chi phí khác |
672,153,593 |
982,126,470 |
2,649,540,498 |
367,698,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-247,810,946 |
-306,000,537 |
3,535,966,559 |
74,785,856 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-38,433,291,781 |
286,175,143 |
44,899,117,664 |
533,679,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
597,171,956 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-38,433,291,781 |
286,175,143 |
44,301,945,708 |
533,679,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-38,105,871,185 |
214,449,521 |
43,378,838,730 |
405,458,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-327,420,596 |
71,725,622 |
923,106,978 |
128,221,303 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,098 |
06 |
1,250 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|