MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 626,881,800,435 96,406,826,624 169,149,533,031 70,050,766,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,208,741 3,409,511
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 626,881,800,435 96,406,826,624 169,148,324,290 70,047,357,400
4. Giá vốn hàng bán 652,645,303,511 81,869,219,046 113,780,718,458 57,011,651,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -25,763,503,076 14,537,607,578 55,367,605,832 13,035,705,512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 140,980,371 280,674,825 307,451,903 230,316,978
7. Chi phí tài chính 5,886,888,347 5,791,379,325 6,851,237,831 5,055,010,041
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,886,888,347 5,791,379,325 5,525,138,785 5,055,010,041
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -628,761,669
9. Chi phí bán hàng 1,241,424,414 1,119,700,784 481,084,480 7,123,356,766
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,434,645,369 7,315,026,614 6,979,584,319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -38,185,480,835 592,175,680 41,363,151,105 458,894,014
12. Thu nhập khác 424,342,647 676,125,933 6,185,507,057 442,484,463
13. Chi phí khác 672,153,593 982,126,470 2,649,540,498 367,698,607
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -247,810,946 -306,000,537 3,535,966,559 74,785,856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -38,433,291,781 286,175,143 44,899,117,664 533,679,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 597,171,956
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -38,433,291,781 286,175,143 44,301,945,708 533,679,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -38,105,871,185 214,449,521 43,378,838,730 405,458,567
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -327,420,596 71,725,622 923,106,978 128,221,303
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,098 06 1,250 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.