1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,632,128,680 |
314,591,991,849 |
978,217,234,537 |
468,559,546,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,714,302,355 |
10,190,220 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,917,826,325 |
314,581,801,629 |
978,217,234,537 |
468,559,546,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,800,759,055 |
250,372,027,791 |
919,748,030,433 |
396,811,330,794 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,117,067,270 |
64,209,773,838 |
58,469,204,104 |
71,748,216,098 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,033,960,803 |
1,137,238,013 |
822,473,822 |
500,807,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,673,923,732 |
26,164,592,887 |
23,259,202,127 |
19,858,310,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,673,923,732 |
26,164,592,887 |
23,259,202,127 |
19,858,310,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,383,428,429 |
6,261,826,984 |
4,610,052,917 |
3,577,439,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,509,398,855 |
22,518,600,709 |
28,365,898,285 |
38,788,505,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,259,206,189 |
10,401,991,271 |
3,056,524,597 |
10,024,768,449 |
|
12. Thu nhập khác |
9,011,418,371 |
1,537,788,492 |
7,646,282,420 |
1,459,154,732 |
|
13. Chi phí khác |
11,261,789,095 |
1,933,231,512 |
3,437,323,034 |
1,028,301,170 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,250,370,724 |
-395,443,020 |
4,208,959,386 |
430,853,562 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,008,835,465 |
10,006,548,251 |
7,265,483,983 |
10,455,622,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,035,933,723 |
2,823,597,718 |
1,099,879,000 |
3,520,812,260 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,972,901,742 |
7,182,950,533 |
6,165,604,983 |
6,934,809,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,545,814,677 |
3,543,523,278 |
5,005,706,843 |
5,201,476,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,639,427,255 |
1,159,898,140 |
1,733,333,345 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
102 |
144 |
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|