MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,559,339,345 98,446,621,260 626,881,800,435 96,406,826,624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,007,563,681
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,551,775,664 98,446,621,260 626,881,800,435 96,406,826,624
4. Giá vốn hàng bán 54,781,831,551 83,846,929,557 652,645,303,511 81,869,219,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,769,944,113 14,599,691,703 -25,763,503,076 14,537,607,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 127,787,749 93,366,723 140,980,371 280,674,825
7. Chi phí tài chính 7,502,552,814 6,055,795,670 5,886,888,347 5,791,379,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,504,576,117 6,055,795,670 5,886,888,347 5,791,379,325
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,754,675,486 1,230,259,350 1,241,424,414 1,119,700,784
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,654,251,767 7,460,766,460 5,434,645,369 7,315,026,614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,986,251,795 -53,763,054 -38,185,480,835 592,175,680
12. Thu nhập khác 295,959,293 1,616,602,527 424,342,647 676,125,933
13. Chi phí khác 371,810,419 433,131,217 672,153,593 982,126,470
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -75,851,126 1,183,471,310 -247,810,946 -306,000,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,910,400,669 1,129,708,256 -38,433,291,781 286,175,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,201,299,000 337,022,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,709,101,669 792,686,256 -38,433,291,781 286,175,143
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,460,005,812 147,627,645 -38,105,871,185 214,449,521
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,249,095,857 645,058,611 -327,420,596 71,725,622
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 71 04 -1,098 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.