1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,559,339,345 |
98,446,621,260 |
626,881,800,435 |
96,406,826,624 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,007,563,681 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,551,775,664 |
98,446,621,260 |
626,881,800,435 |
96,406,826,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,781,831,551 |
83,846,929,557 |
652,645,303,511 |
81,869,219,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,769,944,113 |
14,599,691,703 |
-25,763,503,076 |
14,537,607,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
127,787,749 |
93,366,723 |
140,980,371 |
280,674,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,502,552,814 |
6,055,795,670 |
5,886,888,347 |
5,791,379,325 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,504,576,117 |
6,055,795,670 |
5,886,888,347 |
5,791,379,325 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,754,675,486 |
1,230,259,350 |
1,241,424,414 |
1,119,700,784 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,654,251,767 |
7,460,766,460 |
5,434,645,369 |
7,315,026,614 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,986,251,795 |
-53,763,054 |
-38,185,480,835 |
592,175,680 |
|
12. Thu nhập khác |
295,959,293 |
1,616,602,527 |
424,342,647 |
676,125,933 |
|
13. Chi phí khác |
371,810,419 |
433,131,217 |
672,153,593 |
982,126,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,851,126 |
1,183,471,310 |
-247,810,946 |
-306,000,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,910,400,669 |
1,129,708,256 |
-38,433,291,781 |
286,175,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,201,299,000 |
337,022,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,709,101,669 |
792,686,256 |
-38,433,291,781 |
286,175,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,460,005,812 |
147,627,645 |
-38,105,871,185 |
214,449,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,249,095,857 |
645,058,611 |
-327,420,596 |
71,725,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71 |
04 |
-1,098 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|